- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[4300855028]-CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GREEN ENERGRY
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GREEN ENERGRY | |
---|---|
Tên quốc tế | GREEN ENERGRY ONE MEMBER CO.,LTD |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH GREEN ENERGRY |
Mã số thuế | 4300855028 |
Địa chỉ | Lô B1, Cụm Công nghiệp La Hà, Thị Trấn La Hà, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN NHƯỢNG |
Điện thoại | 0913057955 |
Ngày hoạt động | 2020-07-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tư Nghĩa - Mộ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Sản xuất điện
Sản xuất điện mặt trời |
Cập nhật mã số thuế 4300855028 lần cuối vào 2025-02-16 16:50:03. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
Chi tiết: Trồng rau các loại, trồng đậu các loại, trồng hoa hàng năm |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác
Chi tiết: Trồng cây gia vị hàng năm; Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0126 | Trồng cây cà phê |
0127 | Trồng cây chè |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
Chi tiết: Nuôi cá, nuôi tôm |
1910 | Sản xuất than cốc |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
Chi tiết: Sản xuất hơi Công Nghiệp; Sản xuất, truyền tải và phân phối Điện- Hơi |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Chế tạo máy móc vật tư, linh kiện máy năng hàng, máy thủy lực, máy CNC, máy cắt dây kim loại, máy đúc, máy đập, mày hàn, máy nén khí - Sản xuất các các sản phẩm nhựa phục vụ ngành công nghiệp, nông nghiệp - Sản xuất máy móc, công cụ, thiết bị phục vụ ngành công nghiệp, nông nghiệp - Sản xuất các mặt hàng cơ khí - Sản xuất hơi công nghiệp. |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác
Chi tiết: - Sửa chữa, vận hành các nhà máy sản xuất hơi - Sửa chữa, vận hành các nhà máy sản xuất điện - Sửa chữa, vận hành các nhà máy sản xuất Điện- Hơi |
3511 |
Sản xuất điện
Chi tiết: Sản xuất điện mặt trời |
3520 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước- |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng xây dựng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Bán buôn thiết bị, vạt tư bảo hộ lao động, thiết bị phòng cháy chữa cháy; Bán buôn các hệ thống báo cháy và chữa cháy. |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn nhiên liệu, dầu mỡ nhờn, dầu bôi trơn như: - Than đá, than củi, than cốc naphtha (có nguồn gốc hợp pháp) - Dầu mỏ, dầu thô, diesel nhiên liệu, xăng, dầu nhiên liệu, dầu đốt nóng, dầu hỏa - Khí dầu mỏ, khí - Khí dầu mỏ, khí butan và proban đã hóa lỏng - Dầu mỡ nhờn, xăng dầu đã tinh chế |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Mua bán nguyên liệu sản xuất giấy; Kinh doanh các loại giấy giáp, nhám mài và vật liệu đánh bóng; Bán buôn hóa chất, chất tẩy rửa công nghiệp (trừ các loại Nhà nước cấm); Bán buôn phế liệu; Bán buôn công cụ và dụng cụ phá dỡ; Bán buôn đũa, mùn cưa, vỏ cây, gỗ vụn; Bán buôn hơi công nghiệp; Bán buôn tro, xỉ; Bán buôn khí công nghiệp CO2, O2; Bán buôn bã sắn, bã ngô; Bán buôn cồn công nghiệp. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |