- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0600990084]-CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HÙNG VƯỢNG
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HÙNG VƯỢNG | |
---|---|
Tên quốc tế | HUNG VUONG COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HV., CO.,LTD |
Mã số thuế | 0600990084 |
Địa chỉ | Số 34 Tống Văn Trân, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
Người đại diện | DƯƠNG THÀNH NAM |
Ngày hoạt động | 2013-06-13 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thành phố Nam Định - Mỹ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật |
Cập nhật mã số thuế 0600990084 lần cuối vào 2025-03-06 17:05:30. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ kim loại đúc sẵn |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông đường bộ |
4220 |
Xây dựng công trình công ích
Chi tiết: Tu bổ, tôn tạo các ông trình di tích lịch sử, công trình văn hóa |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng, nạo vét sông, kênh mương, kè chỉnh trị, phá đá, thanh thải chướng ngại vật (Không dùng mìn nổ); |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt công trình điện dân dụng; Lắp đặt hệ thống điện đô thị, điện chiếu sáng, thi công lắp đặt hệ thống điện công nghiệp; Xây dựng công trình điện, đường dây trạm biến áp đến 35KV |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: Lắp đặt công trình nước dân dụng |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình; |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Mua bán máy, trang thiết bị văn phòng; Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy xây dựng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, xi măng, gạch, ngói, cát, đá, sỏi, sơn dân dụng và công nghiệp, tre nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, thiết bị nước, vệ sinh |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ môi giới vận tải |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Dịch vụ kinh doanh nhà hàng, khách sạn |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Dịch vụ nhà hàng, ăn uống |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác
Chi tiết: Đại lý dịch vụ internet |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: Tư vấn quản lý dự án, lập hồ sơ mời thầu và lựa chọn nhà thầu. Tư vấn lập báo cáo đầu tư xây dựng, báo cáo kinh tế kỹ thuật, lập tổng dự toán, quyết toán các công trình xây dựng |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn thiết kế các công trình xây dựng: dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, thủy điện, hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế quy hoạch, kiến trúc các công trình xây dựng |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Giám sát thi công công trình xây dựng: dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, thủy điện, hạ tầng kỹ thuật, đường dây và trạm biến áp 35KV. Giám sát lắp đặt thiết bị điện các công trình dân dụng và công nghiệp; Khảo sát xây dựng các công trình; Thẩm tra thiết kế dự toán, tổng dự toán, quyết toán các công trình xây dựng |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thiết kế cảnh quan, hoa viên, khuôn viên, công viên, vườn hoa; Thiết kế tạo dáng vườn non bộ |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê phương tiện vận tải đường bộ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị công trình |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |