- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1900391453]-CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUY LIỆU
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUY LIỆU | |
---|---|
Tên quốc tế | HUY LIEU COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CTY TNHH MTV HUY LIỆU |
Mã số thuế | 1900391453 |
Địa chỉ | Số 126-130 Quốc Lộ 1A, Ấp Phước Thạnh I, Xã Long Thạnh, Huyện Vĩnh Lợi, Tỉnh Bạc Liêu, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM HUY LIỆU |
Điện thoại | 02913891152 |
Ngày hoạt động | 2009-11-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Hòa Bình - Vĩnh Lợi |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn, xuất nhập khẩu gỗ, sản phẩm gỗ |
Cập nhật mã số thuế 1900391453 lần cuối vào 2025-02-13 15:49:48. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0323 |
Sản xuất giống thuỷ sản
Chi tiết: Sản xuất tôm giống |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
Chi tiết: Chế biến gỗ |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
Chi tiết: Sản xuất gạch không nung |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải
Chi tiết: Xử lý nước thải |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Xử lý rác thải |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa xe mô tô, ô tô |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu nông sản |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn tôm nguyên liệu |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn các mặt hàng: Tủ, bàn, ghế, giường bằng gỗ, sắt, nhôm, mũ, okal |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn khí dầu mỏ hóa lỏng LPG; Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu gỗ, sản phẩm gỗ |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách công cộng đường bộ |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ các xe mang biển số: 94L – 5367, 94L – 5765, 57K – 7057, 57K – 4994, 54K – 0601, 54T – 2979, 94H – 3446, 94C – 019.21, 94L – 6596, 94C – 014.49, 94L – 013.79, 94L – 7579, 94L – 7589, 94L – 7689, 94L – 7683, 94L – 7622, 94L – 7804, 94L – 7857, 94L – 7880, 94L – 7039, 94L – 7813, 94L – 8083, 94C – 000.27, 94C – 006.09, 94C – 004.22, 94C – 004.23, 94C – 009.56, 94C – 007.39, 94C – 005.22, 94C – 033.45 |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
Chi tiết: Vận tải hành khách công cộng đường thủy |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Cho thuê kho bãi, nhà cho thuê |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác
Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn môi giới bất động sản và định giá bất động sản |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Dịch vụ cho thuê xe vận tải hàng hóa bằng đường bộ và dịch vụ cho thuê xe vận tải hành khách đường bộ |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ hậu cần nghề cá |