- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0315511449]-CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN INVESCONS
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN INVESCONS | |
---|---|
Tên quốc tế | INVESCONS ONE MEMBER COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | INVESCONS CO.,LTD |
Mã số thuế | 0315511449 |
Địa chỉ | Số 70 Phước Hưng, Phường 08, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN CHIẾN |
Ngày hoạt động | 2019-02-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 5 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Tư vấn xây dựng, Quản lí dự án, Thẩm tra thiết kế, Thẩm tra dự toán, Kiểm định công trình xây dựng, Lập dự án đầu tư, Tư vấn đấu thầu, Thiết kế cấp - thoát nước, Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng - công nghiệp, Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp, Thiết kế quy hoạch xây dựng, Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
Cập nhật mã số thuế 0315511449 lần cuối vào 2025-03-05 22:10:44. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 |
Khai thác gỗ
Chi tiết: Hoạt động khai thác gỗ tròn (không hoạt động tại trụ sở) |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển
Chi tiết: Nuôi cá, nuôi tôm, nuôi thủy sản khác, sản xuất giống thủy sản biển |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
Chi tiết: Nuôi cá, nuôi tôm, nuôi thủy sản khác, sản xuất giống thủy sản nội địa |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Khai thác đá (không hoạt động tại trụ sở) |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Nguyên liệu làm đá mài, đá quý, Grafit tự nhiên, bột thạch anh (không hoạt động tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ (trừ tái chế phế thải, sản xuất bột giấy) |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
4101 |
Xây dựng nhà để ở
Chi tiết: - Xây dựng tất cả các loại nhà để ở - Tu sửa và cải tạo các khu nhà ở đã tồn tại |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: - Xây dựng tất cả các loại nhà không để ở - Lắp ráp và ghép các cấu kiện xây dựng đúc sẵn tại hiện trường xây dựng |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt
Chi tiết: Xây dựng đường sắt, hầm đường sắt, đường tàu điện ngầm, Sơn đường sắt, Lắp đặt rào chắn, biển báo giao thông đường sắt và các loại tương tự |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Xây dựng đường cao tốc, đường ô tô, đường phố, các loại đường khác và đường cho người đi bộ; Các công việc bề mặt trên đường phố, đường bộ, đường cao tốc, cầu, đường ngầm; Xây dựng cầu, hầm đường bộ, đường cho tàu điện ngầm, đường băng sân bay, sân đỗ máy bay |
4221 |
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: Thi công đường dây và trạm biến thế điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
Chi tiết: Xây dựng hệ thống thủy lợi |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
Chi tiết: Xây dựng công trình có liên quan đến viễn thông |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp chế biến, chế tạo không phải nhà |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Thi công xây lắp các công trình dân dụng, công nghiệp, công trình kỹ thuật hạ tầng khu dân cư, khu đô thị, khu công nghiệp |
4311 |
Phá dỡ
Chi tiết: Phá hủy hoặc đập các toà nhà và các công trình khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: - Làm sạch mặt bằng xây dựng; - Vận chuyển đất: đào, lấp, san và ủi tại các mặt bằng xây dựng, đào móng, vận chuyển đá |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Bán buôn gỗ cây, tre, nứa, sản phẩm gỗ sơ chế - Bán buôn vật liệu xây dựng như cát, sỏi - Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn - Bán buôn kính phẳng, đồ ngũ kim và khóa, ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác - Bán buôn bình đun nước nóng - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác - Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su - Bán buôn dụng cụ cầm tay: búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn (không hoạt động tại trụ sở) |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: - Hoạt động của các đại lý kinh doanh bất động sản và môi giới - Trung gian trong việc mua, bán hoặc cho thuê bất động sản trên cơ sở phí hoặc hợp đồng - Quản lý bất động sản trên cơ sở phí hoặc hợp đồng - Sàn giao dịch bất động sản |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn xây dựng, Quản lí dự án, Thẩm tra thiết kế, Thẩm tra dự toán, Kiểm định công trình xây dựng, Lập dự án đầu tư, Tư vấn đấu thầu, Thiết kế cấp - thoát nước, Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng - công nghiệp, Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp, Thiết kế quy hoạch xây dựng, Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất, dịch vụ thiết kế đồ thị |
7912 |
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết: Cung cấp các dịch vụ đặt chỗ liên quan đến hoạt động du lịch, Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách du lịch: cung cấp thông tin du lịch cho khách, hoạt động hướng dẫn du lịch |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
Chi tiết: Trồng cây, chăm sóc và duy trì công viên, công trình công cộng, các toàn nhà |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Việc tổ chức, xúc tiến hoặc quản lý các sự kiện, như kinh doanh hoặc triển lãm, giới thiệu, hội nghị, có hoặc không có quản lý và cung cấp nhân viên đảm nhận những vấn đề tổ chức (không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |