- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0600138472]-CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHAI THÁC CÔNG TRÌNH THUỶ LỢI XUÂN THUỶ
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHAI THÁC CÔNG TRÌNH THUỶ LỢI XUÂN THUỶ | |
---|---|
Tên quốc tế | LIABILITY COMPANIES A ONE-MEMBER LIMITED XUAN THUY |
Mã số thuế | 0600138472 |
Địa chỉ | Số 567 - Tổ dân phố Đồng Thịnh, Thị trấn Giao Thủy, Huyện Giao Thủy, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
Người đại diện | ĐẶNG MẠNH DƯƠNG |
Điện thoại | 02283 895088 |
Ngày hoạt động | 2009-02-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Xuân Thủy |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước-
Khai thác, tưới tiêu nước phục vụ sản xuất nông nghiệp, diêm nghiệp, thủy sản và các nhu cầu dân sinh, kinh tế khác; Kinh doanh nước sạch. |
Cập nhật mã số thuế 0600138472 lần cuối vào 2025-02-22 14:40:43. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước-
Chi tiết: Khai thác, tưới tiêu nước phục vụ sản xuất nông nghiệp, diêm nghiệp, thủy sản và các nhu cầu dân sinh, kinh tế khác; Kinh doanh nước sạch. |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Thu gom rác thải. |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Xây dựng các công trình giao thông và tu sửa thường xuyên, sửa chữa lớn. |
4221 |
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: Xây dựng trạm biến áp từ 35Kv trở xuống; Xây dựng các công trình điện dân dụng, điện công nghiệp. |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng hạ tầng kỹ thuật, tu sửa thường xuyên, sửa chữa lớn và xây dựng các công trình thủy lợi, đê kè, dân dụng, công nghiệp, cơ điện, cơ khí, điện dân dụng, công nghiệp. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng. |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: Dịch vụ tổng hợp (Trừ các loại nhà nước cấm) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Lập quy hoạch dự án đầu tư, khảo sát thiết kế kiểm định, tư vấn giám sát thi công các công trình thủy lợi, đê kè, giao thông, dân dụng, công nghiệp; Lập, thẩm tra dự án đầu tư xây dựng; thẩm tra, thẩm định thiết kế xây dựng - dự toán; quản lý dự án; quản lý chi phí đầu tư xây dựng; giám sát xây dựng. |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Thí nghiệm trong xây dựng. |