0220
|
Khai thác gỗ
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Khai thác cát, sỏi, đá
|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Gia công vàng, bạc, nhẫn cưới và đồ trang sức (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở)
|
3211
|
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
Chi tiết: Sản xuất, gia công vàng trang sức, mỹ nghệ
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Mua bán xe ô tô và xe có động cơ khác (cũ và mới)
|
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: Mua bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của xe có động cơ
|
4541
|
Bán mô tô, xe máy
Chi tiết: Đại lý mô tô, xe máy
|
4543
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá)
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Mua bán nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (ngoại trừ động vật hoang dã và các loại động vật quý hiếm khác cần được bảo vệ)
|
4631
|
Bán buôn gạo
Chi tiết: Mua bán lương thực
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Mua bán thực phẩm
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Mua bán đồ giải khát (nước ngọt, sinh tố, hoa quả, trà, cà phê)
|
4634
|
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
Chi tiết: Mua bán thuốc là, thuốc lào
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn vải sợi, quần ảo may sẵn và phụ kiện may mặc, giày dép
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Mua bán đồ dùng cá nhân và gia đình như: vali, túi xách, các sản phẩm da và giả da, đồ trang sức, đồng hồ, mắt kính, dầu gội đầu, dầu xoa bóp
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Chi tiết: Mua bán thiết bị văn phòng (máy tính, phần mềm máy tính, thiết bị ngoại vi như máy in, photocopy, két sắt, vật tư in)
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Mua bán sim, card điện thoại và các loại phụ kiện, linh kiện điện tử và máy tính
|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Mua bán thiết bị máy công nghiệp, khai khoáng, lâm nghiệp và xây dựng
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Mua bán dầu nhờn
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Mua bán vàng trang sức mỹ nghệ
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, đồ ngũ kim, thiết bị cấp nước trong nhà, thiết bị nhiệt và phụ tùng thay thế
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Mua bán phân bón
|
4711
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4741
|
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4751
|
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ vàng trang sức, mỹ nghệ, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức (trừ kinh doanh vàng miếng)
|
4781
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ(thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh n
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa cảng sông
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà hàng
|
6419
|
Hoạt động trung gian tiền tệ khác
Chi tiết: Đại lý chi trả ngoại tệ
|
8292
|
Dịch vụ đóng gói
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng kinh doanh của công ty
|
9631
|
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
Chi tiết: Dịch vụ uốn tóc
|
9639
|
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ làm móng, chăm sóc da
|