- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2200799489]-CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN MEKO PLASTIC
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN MEKO PLASTIC | |
---|---|
Mã số thuế | 2200799489 |
Địa chỉ | Số 468 Lê Hồng Phong, Khóm 5, Phường 3, Thành phố Sóc Trăng, Tỉnh Sóc Trăng, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN PHƯƠNG ANH |
Điện thoại | |
Ngày hoạt động | 2022-03-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thành phố Sóc Trăng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Mua bán tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, véc ni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, trần nhà, vật tư ngành nước, ngành điện và vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
Cập nhật mã số thuế 2200799489 lần cuối vào 2025-03-06 08:27:58. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
Chi tiết: Sản xuất sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại- |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3511 |
Sản xuất điện
Chi tiết: Sản xuất điện mặt trời |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước- |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Thi Công xây dựng công trình giao thông, cầu đường bộ. |
4221 |
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: Thi Công xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy
Chi tiết: Thi Công xây dựng công trình thủy lợi, Nạo vét kênh, mương, cống bằng phương tiện cơ giới |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật, nông nghiệp và phát triển nông thôn |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, chống sét, chống trộm, camera quan sát, hệ thống âm thanh, ánh sáng, đảm bảo an toàn, mạng máy tính, dây cáp truyền hình, cáp quang học, hệ thống đèn chiếu sáng dân dụng và công cộng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Trừ đấu giá |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Mua bán đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, máy điều hòa nhiệt độ, các mặt hàng trang trí nội ngoại thất |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Kinh doanh máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện), máy nước nóng năng lượng mặt trời, máy móc, thiết bị văn phòng, bàn ghế, tủ văn phòng, trường học bằng mọi chất liệu và máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác. Bán buôn các thiết bị đun nước nóng dùng năng lượng mặt trời và các thiết bị tiết kiệm năng lượng điện khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Trừ kinh doanh vàng, bạc và kim loại quý khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, véc ni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, trần nhà, vật tư ngành nước, ngành điện và vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp; Bán buôn hóa chất khác, phụ gia ngành xây dựng |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: Tư vấn lập và quản lý dự án đầu tư |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Định giá công trình xây dựng; Tư vấn đấu thầu, mời thầu, lập hồ sơ mời thầu, phân tích đánh giá các hồ sơ dự thầu, lựa chọn nhà thầu xây dựng; Lập và thẩm tra dự toán, tổng dự toán công trình xây dựng; -Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế hạ tầng kỹ thuật khu dân cư; Thiết kế Phòng cháy chữa cháy và chống sét; Khảo sát- thiết kế công trình đường dây điện và trạm biến áp đến 35 KV; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình đường dây và trạm biến áp có quy mô cấp điện áp đến 35 KV, công trình hạ tầng kỹ thuật (chiếu sáng công cộng);Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; thủy lợi; cầu, đường bộ thuộc công trình giao thông; hạ tầng kỹ thuật khu dân cư. Thiết kế quy hoạch đô thị; thiết kế kiến trúc công trình; thiết kế cơ điện công trình dân dụng và công nghiệp; thiết kế công trình cấp thoát nước; giám sát xây dựng công trình cấp thoát nước; giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng; tư vấn: lập quy hoạch xây dựng công trình cấp thoát nước, quản lý dự án công trình cấp thoát nước, phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu về xây lắp, mua sắm thiết bị chuyên ngành cấp – thoát nước, đánh giá tác động môi trường; lập dự án đầu tư và tư vấn thiết kế kỹ thuật xây dựng các công trình cấp thoát nước; thẩm tra thiết kế - dự toán xây dựng công trình dân dụng, công trình cấp thoát nước; tư vấn khảo sát địa hình, địa chất thủy văn công trình; tư vấn lập dự án đầu tư và tư vấn thiết kế xây dựng công trình thủy lợi. |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thiết kế hệ thống điện năng lượng mặt trời |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê hệ thống điện năng lượng mặt trời |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ Karaoke |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |