- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2500419339]-CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGUYỄN KHANG
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGUYỄN KHANG | |
---|---|
Mã số thuế | 2500419339 |
Địa chỉ | Số nhà 68, Đường Trần Phú, Phường Trưng Nhị, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN ANH DŨNG |
Điện thoại | 0211 3 869 955 0912 |
Ngày hoạt động | 2010-11-18 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Phúc |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
- Vận tải hàng hóa đường bộ bằng ô tô |
Cập nhật mã số thuế 2500419339 lần cuối vào 2025-03-14 18:58:16. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0610 | Khai thác dầu thô |
0620 | Khai thác khí đốt tự nhiên |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
0893 | Khai thác muối |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: -Thăm dò, khai thác khoáng sản (trừ khoáng sản cấm) - Khai thác đất làm vật liệu san lấp |
0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
Chi tiết: - Hoạt động tư vấn kỹ thuật, chuẩn bị và thực hiện các dự án liên quan kỹ thuật khai khoáng; - Tư vấn thăm dò khoáng sản, đánh giá khoáng sản; - Thi công công trình thăm dò khoáng sản; - Giám sát thi công đề án thăm dò khoáng sản; - Nghiên cứu khả thi, lập dự án đầu tư xây dựng công trình mỏ, khoáng sản; - Lập báo cáo kinh tế kỹ thuật, lập báo cáo đánh giá tác động môi trường, kế hoạch bảo về môi trường; - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình khai thác mỏ; - Tư vấn khoan và khai thác nước dưới đất; - Tư vấn các công việc thuộc lĩnh vực mỏ, địa chất, trắc địa, trắc địa mỏ, trắc địa công trình; - Tư vấn lập báo cáo hiện trạng khai thác mỏ - Khai thác và mua bán khoáng sản theo quy định hiện hành của Nhà nước |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: - Sản xuất trầm hương và các sản phẩm trầm hương |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất chiết xuất của các sản phẩm hương liệu tự nhiên; -Sản xuất nước hương liệu nguyên chất chưng cất; - Sản xuất sản phẩm hỗn hợp có mùi thơm dùng cho sản xuất nước hoa hoặc thực phẩm; - Sản xuất hương các loại (không hoạt động tại trụ sở) |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Chi tiết: - Sản xuất và mua bán đồ gỗ xây dựng, gia dụng và văn phòng |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: Xây dựng công trình đường dây điện và trạm biến áp đến 35KV |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp; - - Xây lắp công trình điện đô thị, khu công nghiệp, dân cư |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: - San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: - Tư vấn và lắp đặt thiết bị nội thất |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: - Dịch vụ bảo dưỡng, sửa chữa các loại máy móc, thiết bị phục vụ sản xuất |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: - Mua bán phụ tùng ô tô, tàu thủy và xe có động cơ khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý mua, bán và ký gửi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Kinh doanh hàng gốm, sứ, thuỷ tinh - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh, nguyên liệu xà phòng, tinh dầu thiên nhiên, hương liệu tự nhiên. - Bán buôn văn phòng phẩm, dụng cụ y tế, đồ dùng, dụng cụ và đồ chơi trẻ em (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe trẻ em hoặc ảnh hưởng tới an ninh, trật tự, an toàn xã hội). |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Mua bán máy móc, thiết bị văn phòng - Mua bán máy móc, thiết bị ngành xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành dầu khí, cơ khí, hóa chất, công nghiệp; -Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: - Mua bán xăng, dầu và các sản phẩm của chúng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Sản xuất và mua bán vật liệu xây dựng; - Kinh doanh gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Bán buôn trầm hương. Bán buôn các sản phẩm làm từ trầm hương. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ bán buôn hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí) |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, rượu, bia, nước giải khát, thuốc lá điếu sản xuất trong nước |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại (trừ bán lẻ hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: - Vận tải hành khách đường bộ bằng ô tô - Vận tải hành khách đường bộ bằng xe buýt |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: - Vận tải hàng hóa đường bộ bằng ô tô |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
Chi tiết: - Vận tải hàng hóa đường thủy bằng tàu và xà lan |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ khách sạn, nhà nghỉ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: - Dịch vụ môi giới bất động sản, tư vấn bất động sản (trừ đấu giá) |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: Tư vấn đầu tư, tư vấn quản lý kinh doanh (trừ tư vấn về tài chính, kế toán, kiểm toán và tư vấn luật) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Hoạt động đo đạc bản đồ: khảo sát, lập dự án, thiết kế kỹ thuật dự toán công trình đo đạc và bản đồ; đo vẽ, thành lập bản đồ địa hình các tỷ lệ; xây dựng cơ sở dữ liệu đo đạc và bản đồ; - Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (Điều tra địa vật lý, địa chấn; hoạt động điều tra địa chất; hoạt động điều tra thủy văn; hoạt động điều tra địa chất công trình); - Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Lập hồ sơ môi trường (Báo cáo đánh giá tác động môi trường; Đề án bảo vệ môi trường; Kế hoạch bảo vệ môi trường; Phương án cải tạo phục hồi môi trường; Hồ sơ xả nước thải vào nguồn nước; Báo cáo giám sát môi trường định kỳ; Hồ sơ gia hạn giấy phép xả nước thải vào nguồn nước; Sổ chủ nguồn chất thải nguy hại). - Lập hồ sơ thăm dò khai thác khoáng sản; - Lập hồ sơ thăm dò khai thác nước; (trừ thanh toán hối phiếu, thông tin tỷ lệ lượng và tư vấn chứng khoán) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị phục vụ các ngành sản xuất và dịch vụ |
8292 |
Dịch vụ đóng gói
Chi tiết: - Đóng gói các mặt hàng trầm hương (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh theo quy định hiện hành của Nhà nước |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |