- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3200641905]-CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NHV QUẢNG TRỊ
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NHV QUẢNG TRỊ | |
---|---|
Tên quốc tế | NHV QUANG TRI COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NHV QUANG TRI CO., LTD |
Mã số thuế | 3200641905 |
Địa chỉ | Khóm 6, Thị trấn Diên Sanh, Huyện Hải Lăng, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam |
Người đại diện | LƯU MINH THIỆN |
Điện thoại | 0937910099 |
Ngày hoạt động | 2017-07-11 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Quảng Trị |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Khai thác đá, cát, sỏi |
Cập nhật mã số thuế 3200641905 lần cuối vào 2025-02-27 14:23:11. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 |
Trồng cây hàng năm khác
Chi tiết: Trồng cây công nghiệp, nông nghiệp |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 |
Chăn nuôi khác
Chi tiết: Chăn nuôi gia súc |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng
Chi tiết: Trồng, chăm sóc, cải tạo rừng trồng |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
Chi tiết: khai thác, chế biến, mua bán khoáng sản |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Khai thác đá, cát, sỏi |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết: sản xuất, chế biến hàng hải sản |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết: Sản xuất, chế biến hàng nông sản |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Chi tiết: sản xuất hàng may mặc |
1520 |
Sản xuất giày dép
Chi tiết: sản xuất da |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: - Sản xuất, gia công sản phẩm bằng gỗ, hàng thủ công mỹ nghệ. - Sản xuất, chế biến hàng lâm sản |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
Chi tiết: Sản xuất bao bì giấy, nhựa PE |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
Chi tiết: Sản xuất sơn, matít, véc ni, mực in |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
Chi tiết: sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
Chi tiết: sản xuất vật liệu xây dựng, sản xuất gạch, ngói. |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
Chi tiết: Sản xuất xi măng |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Chi tiết: sản xuất cấu kiện bê tông, sản xuất khoan cọc nhồi bê tông. |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất đá nhân tạo |
4100 |
Xây dựng nhà các loại
Chi tiết: Đầu tư phát triển nhà ở, khu đô thị mới |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. - Xây dựng cầu cảng. |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Công trình điện có điện áp từ 35KV trở xuống |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Đầu tư phát triển hạ tầng kỹ thuật Khu công nghiệp. Xây dựng kết cấu hạ tầng Khu công nghiệp, đô thị, kinh doanh khu du lich sinh thái |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Mua bán hàng lâm sản |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Mua bán hàng nông hải sản |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Mua bán bao bì giấy, nhựa PE, mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Mua bán vật tư, máy móc, thiết bị, phụ tùng phục vụ sản xuất vật liệu xây dựng, hàng gia dụng, hàng công nghiệp, ngành sản xuất bao bì |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng. Mua bán đá, cát, sỏi, gạch, ngói, xi măng, kính, tấm lợp, nhựa đường, cấu kiện bê tông, đá nhân tạo |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng đường biển |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
Chi tiết: Dịch vụ xếp dỡ hàng hóa |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: Tư vấn đầu tư (Trừ tư vấn tài chính - kế toán). Dịch vụ tư vấn và chuyển giao công nghệ |