- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1702299209]-CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NTP KIÊN GIANG
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NTP KIÊN GIANG | |
---|---|
Tên viết tắt | CTY TNHH MTV NTP KG |
Mã số thuế | 1702299209 |
Địa chỉ | Số 13 đường Nguyễn Hữu Cảnh, Khu phố Phước Trung 1, Thị Trấn Gò Quao, Huyện Gò Quao, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HẢI ĐĂNG |
Điện thoại | 0907836622 |
Ngày hoạt động | 2024-08-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Giồng Riềng - Gò Quao |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
Cập nhật mã số thuế 1702299209 lần cuối vào 2025-02-26 09:43:31. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy-
Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải đường thủy nội địa |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa đường bộ; Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế kiến trúc; Thiết kế nội – ngoại thất công trình xây dựng. Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế công trình thủy lợi (Thiết kế kênh). Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật (Cấp thoát nước). Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Định giá xây dựng. Khảo sát địa hình các công trình xây dựng. Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy. Thiết kế kết cấu công trình giao thông. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. Lập và thẩm định dự án. Điều hành dự án. Tổ chức đấu thầu. Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông, thủy lợi. Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi. Thẩm tra thiết kế và dự toán công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, giao thông. Khảo sát địa chất công trình xây dựng. Tư vấn môi trường. Tư vấn thiết kế về phòng cháy chữa cháy. Tư vấn giám sát về phòng cháy chữa cháy. Giám sát công trình giao thông. Giám sát công trình hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế, thẩm tra thiết kế, giám sát công trình công nghiệp năng lượng (Đường dây và Trạm biến áp); Giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình. Giám sát công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. Thiết kế công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. Tư vấn quản lý dự án xây dựng công trình. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình NN&PTNT (đê điều) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |