- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1801470658]-CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI NGUYỄN THANH XUÂN
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI NGUYỄN THANH XUÂN | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH MTV SX TM NGUYỄN THANH XUÂN |
Mã số thuế | 1801470658 |
Địa chỉ | Tổ 4, ấp Thới An B, Xã Giai Xuân, Huyện Phong Điền, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THANH XUÂN |
Điện thoại | 0932919279 |
Ngày hoạt động | 2016-07-13 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Cái Răng - Phong Điền |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Hoạt động giết mổ và chế biến gia súc, gia cầm; Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
Cập nhật mã số thuế 1801470658 lần cuối vào 2025-02-22 21:55:02. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác
Chi tiết: Trồng cỏ và trồng cây hàng năm khác |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0323 | Sản xuất giống thuỷ sản |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết: Hoạt động giết mổ và chế biến gia súc, gia cầm; Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
3830 |
Tái chế phế liệu
Chi tiết: Sản xuất than, củi, chất đốt từ phế liệu, phế thải ngành nông nghiệp, trấu, mùn cưa |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý ký gởi và phân phối hàng hóa, môi giới mua bán hàng hóa |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Kinh doanh, Xuất nhập khẩu thóc, lúa mỳ, ngô, hạt ngũ cốc khác, bột cá, mỡ cá, bã đậu nành, tấm, cám, thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản, cây giống, hạt giống các loại và các mặt hàng nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa), động vật sống khác ( trừ kinh doanh động vật thuộc danh mục cấm) |
4631 |
Bán buôn gạo
Chi tiết: Hoạt động thu mua, phân loại, đánh bóng, đóng bao gạo gắn liền với bán buôn trong nước và xuất khẩu |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Kinh doanh, Xuất nhập khẩu thủy hải sản, thực phẩm các loại |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Mua bán than, củi, chất đốt các loại |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Mua bán phế liệu, phế phẩm, phụ phẩm các loại, vật tư nông nghiệp (trừ kinh doanh, xuất nhập khẩu các loại phế liệu gây ô nhiễm môi trường) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |