- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3101088567]-CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SẢN XUẤT VẬT LIỆU SÔNG GIANH
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SẢN XUẤT VẬT LIỆU SÔNG GIANH | |
---|---|
Mã số thuế | 3101088567 |
Địa chỉ | Thôn Cương Trung, Xã Tiến Hóa, Huyện Tuyên Hoá, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ DŨNG HIỆP |
Điện thoại | 0918845128 |
Ngày hoạt động | 2020-07-21 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tuyên Hóa - Minh Hóa |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Khai thác nguyên liệu sản xuất xi măng, đá, cát xây dựng. Khai thác, chế biến khoáng sản và dịch vụ nổ mìn trong khai thác khoáng sản (chỉ hoạt động khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
Cập nhật mã số thuế 3101088567 lần cuối vào 2025-02-26 19:43:33. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Khai thác nguyên liệu sản xuất xi măng, đá, cát xây dựng. Khai thác, chế biến khoáng sản và dịch vụ nổ mìn trong khai thác khoáng sản (chỉ hoạt động khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ, sân bay; |
4221 |
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: Xây dựng các công trình đường dây và trạm biến thế điện. |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4291 |
Xây dựng công trình thủy
Chi tiết: Xây dựng các công trình thủy lợi, thủy điện; Xây dựng công trình bến cảng; |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
Chi tiết: Xây dựng các công trình công nghiệp; |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng các công trình công nghiệp, sân bay, bến cảng, công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị, khu công nghiệp; |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: Chuẩn bị mặt bằng, dò mìn và các loại tương tự (bao gồm cả việc cho nổ) tại mặt bằng xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Kinh doanh vật liệu nổ công nghiệp |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |