- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[5300693756]-CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TÂN MINH PHÁT SA PA
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TÂN MINH PHÁT SA PA | |
---|---|
Mã số thuế | 5300693756 |
Địa chỉ | Số nhà 260 đường Điện Biên tổ 5, Phường Hàm Rồng, Thị xã Sa Pa, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ VĂN TRỌNG |
Ngày hoạt động | 2015-08-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thị xã Sa Pa |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Trồng rừng và chăm sóc rừng
|
Cập nhật mã số thuế 5300693756 lần cuối vào 2025-02-23 15:39:40. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
Chi tiết: Trồng hoa, cây cảnh và chăm sóc bảo trì sân vườn, khuôn viên, công viên... |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0149 |
Chăn nuôi khác
Chi tiết: Chăn nuôi lơn, gà, cá hồi, cá tầm |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
Chi tiết: Mua bán đất mùn trồng cây, chậu trồng cây và các vật liệu khác phục vụ trồng trọt. |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Sản xuất, lắp đặt các sản phẩm cơ khí như nhà xưởng, cửa hoa, cửa xếp, cửa kéo, khung nhôm, cửa kính, cửa thủy lực, Inox, cầu thang, lan can tay vịn, tôn tạo màu các loại, sắt hình, ống hộp các loại, tôn tấm các loại; hàn sắt thép các loại... |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Sơn, hoàn thiện nội, ngoại thất, đóng trần... |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, cấp nước sinh hoạt, công trình điện năng có cấp điện áp đến 35KV. San gạt mặt bằng công trình; xây dựng công trình hạ tầng đô thị khu tái định cư |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Mua bán xuất nhập khẩu các mặt hàng máy móc thiết bị và phụ tùng thay thế các loại |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: Mua bán xuất nhập khẩu các mặt hàng nông sản, lâm sản, hải sản, lương thực, thực phẩm |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Sơn, màu, véc ni, kính xây dựng, xi măng, gạch xây, ngói đá, cát, sỏi, sắt thép và các vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận atỉ hàng hóa, vật liệu xây dựng, đất thải... |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Dịch vụ cho thuê kho bãi, mặt bằng để sản xuất kinh doanh |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
7912 |
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa |