- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0801191966]-CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THANH LONG 68
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THANH LONG 68 | |
---|---|
Mã số thuế | 0801191966 |
Địa chỉ | Thôn La Ngoại, Xã Ngũ Hùng, Huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN DUY LONG |
Điện thoại | 0974969468 |
Ngày hoạt động | 2016-11-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Ninh Thanh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
Sản xuất giấy vệ sinh, sản xuất giấy ăn, sản xuất giấy đa năng sử dụng cho nhà hàng, sản xuất khăn giấy rút |
Cập nhật mã số thuế 0801191966 lần cuối vào 2025-02-20 19:07:37. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng
Chi tiết: trồng rừng |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
Chi tiết: Sản xuất giấy vệ sinh, sản xuất giấy ăn, sản xuất giấy đa năng sử dụng cho nhà hàng, sản xuất khăn giấy rút |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản cuất các loại ống và phụ kiện, thiết bị, vật tư ngành điện, nước và hàng tiêu dùng |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công trình công nghiệp, giao thông, thủy lợi, thủy điện, công trình ngầm, công trình ngoài biển, công trình viễn thông , bưu điện, nhà văn hóa, thể thao, sân bay, bến cảng công trình hạ tầng kỹ thuật – đô thị, khu công nghiệp, công trình cấp thoát nước và môi trường, công trình đường dây và trạm biến áp điện, các công trình khoan, khảo sát địa chất – địa hình; Xây dựng các nhà máy sản xuất công nghiệp, chế biến nông sản, thực phẩm, thủy điện, xi măng, chế tạo gỗ |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn các mặt hàng trang trí nội, ngoại thất |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn các loại đường ống và phụ kiện thiết bị, vật tư ngành điện, nước và hàng tiêu dùng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn giấy vệ sinh, sản xuất giấy ăn, sản xuất giấy đa năng sử dụng cho nhà hàng, sản xuất khăn giấy rút |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận chuyển hành khách bằng ô tô theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: dịch vụ giao nhận hàng hóa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: kinh doanh khách sạn |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng, dịch vụ ăn uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: cho thuê xe ô tô |
7920 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch (không bao gồm kinh doanh quán bar, karaoke, vũ trường) |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh, làm sạch, bảo trì, bảo dưỡng các khu nhà chung cư cao tầng, các nhà máy sản xuất công nghiệp |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty sản xuất, kinh doanh; Xuất nhập khẩu các hàng hóa công nghệ, xây dựng, thiết bị, máy móc thuộc các ngành công nghiệp và dịch vụ, thiết bị xe, máy thi công, phương tiện vận tải, thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, nguyên, nhiên vật liệu, phế liệu, khoáng sản (trừ các loại Nhà nước cấm) |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí(trừ kinh doanh vũ trường, phòng trà ca nhạc và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh).
Chi tiết: Kinh doanh các dịch vụ vui chơi, giải trí |