- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[5100477268]-CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIÊN PHONG HG
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIÊN PHONG HG | |
---|---|
Tên quốc tế | THIEN PHONG HG ONE MEMBER COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CÔNG TY THIÊN PHONG HG |
Mã số thuế | 5100477268 |
Địa chỉ | Số nhà 18, ngõ 39, tổ 6, đường An Cư, Phường Trần Phú, Thành Phố Hà Giang, Tỉnh Hà Giang, Việt Nam |
Người đại diện | PHÙNG THỊ THU MINH |
Điện thoại | 0915545490 |
Ngày hoạt động | 2020-05-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế TP Hà Giang |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Xuất nhập khẩu hàng hóa, hàng nông lâm sản, quặng, clanhke; - Dịch vụ kho ngoại quan; - Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu, chăn nuôi gia súc, gia cầm; - Kinh doanh chợ |
Cập nhật mã số thuế 5100477268 lần cuối vào 2025-02-16 20:03:11. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
Chi tiết: Chế biến nông, thủy sản (trừ những loại Nhà nước cấm); |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
Chi tiết: Chế biến lâm sản (trừ những lâm sản Nhà nước cấm); |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Khai thác vật liệu xây dựng; |
3511 |
Sản xuất điện
Chi tiết: sản xuất điện năng với số lượng lớn như hoạt động của các cơ sở sản xuất điện; bao gồm nhiệt điện, điện hạt nhân, thủy điện, tua bin khí, điêzen .... -hoạt động sản xuất điện từ năng lượng nước; - hoạt động sản xuất điện từ than đá; - hoạt động sản xuất điện từ khí thiên nhiên; - hoạt động sản xuất điện từ năng lượng hạt nhân; - hoạt động sản xuất điện từ năng lượng gió; - hoạt động sản xuất điện từ năng lượng mặt trời. |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện
Chi tiết: Việc chuyển điện từ nơi sản xuất đến các trung tâm phân phối và phân phối đến người sử dụng cuối cùng. - Hoạt động của các hệ thống truyền tải vận chuyển điện từ nơi sản xuất đến hệ thống phân phối; - Hoạt động trao đổi điện và khả năng truyền tải điện; - Hoạt động của hệ thống phân phối (tức là gồm có các tuyến dây, cột, đồng hồ đo và dây dẫn) vận chuyển điện từ nơi sản xuất hoặc hệ thống truyền tải đến người tiêu dùng cuối cùng; - Bán điện cho người sử dụng; - Hoạt động của các trung gian hoặc đại lý điện mà sắp xếp việc mua bán điện thông qua hệ thống phân phối thực hiện bởi người khác. |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
Chi tiết: Dịch vụ môi trường; |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng các công trình thủy lợi |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Xây dựng các công trình điện đến 35kV; |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý mỹ phẩm Mary Kay; |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Kinh doanh trang thiết bị nội thất, thiết bị máy văn phòng; |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Kinh doanh trang thiết bị nội thất, thiết bị máy văn phòng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: Kinh doanh thương mại tổng hợp |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Kho vận; |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ bãi đỗ xe; |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu hàng hóa, hàng nông lâm sản, quặng, clanhke; - Dịch vụ kho ngoại quan; - Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu, chăn nuôi gia súc, gia cầm; - Kinh doanh chợ |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo
Chi tiết: trường mầm non tư thục |