- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[5901175371]-CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT KẾ XÂY DỰNG TVCONS
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT KẾ XÂY DỰNG TVCONS | |
---|---|
Tên viết tắt | CTY TNHH MTV TKXD TVCONS |
Mã số thuế | 5901175371 |
Địa chỉ | 119A Cao Bá Quát, Phường Yên Đỗ, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Người đại diện | MAI TUẤN VŨ |
Điện thoại | 0905883389 |
Ngày hoạt động | 2021-08-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Pleiku |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
- Thiết kế kết cấu các công trình dân dụng - công nghiệp; - Thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế quy hoạch xây dựng; - Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị và khu công nghiệp; - Thiết kế công trình thủy lợi; - Thiết kế xây dựng công trình giao thông; - Thiết kế công trình điện dân dụng - công nghiệp; - Giám sát công trình xây dựng cầu đường; - Giám sát công trình xây dựng thủy lợi; - Giám sát công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; - Giám sát công trình năng lượng (đường dây và trạm biến áp); - Khảo sát địa hình, địa chất công trình; - Tư vấn quản lý dự án các công trình xây dựng; - Lập dự án đầu tư, lập báo cáo kinh tế kỹ thuật, tổng dự toán các công trình xây dựng; - Lập hồ sơ mời thầu, phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu; - Thẩm tra dự án, thiết kế, dự toán, tổng dự toán các công trình xây dựng; - Kiểm tra, chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trinh xây dựng. |
Cập nhật mã số thuế 5901175371 lần cuối vào 2025-02-21 18:32:55. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật |
4311 |
Phá dỡ
Chi tiết: Phá dỡ các công trình xây dựng. |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng; Khai hoang, xây dựng đồng ruộng. |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất. |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Xử lý mối mọt, chống thấm các công trình xây dựng |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Mua bán nhựa đường |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Thiết kế kết cấu các công trình dân dụng - công nghiệp; - Thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế quy hoạch xây dựng; - Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị và khu công nghiệp; - Thiết kế công trình thủy lợi; - Thiết kế xây dựng công trình giao thông; - Thiết kế công trình điện dân dụng - công nghiệp; - Giám sát công trình xây dựng cầu đường; - Giám sát công trình xây dựng thủy lợi; - Giám sát công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; - Giám sát công trình năng lượng (đường dây và trạm biến áp); - Khảo sát địa hình, địa chất công trình; - Tư vấn quản lý dự án các công trình xây dựng; - Lập dự án đầu tư, lập báo cáo kinh tế kỹ thuật, tổng dự toán các công trình xây dựng; - Lập hồ sơ mời thầu, phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu; - Thẩm tra dự án, thiết kế, dự toán, tổng dự toán các công trình xây dựng; - Kiểm tra, chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trinh xây dựng. |