0129
|
Trồng cây lâu năm khác
|
0210
|
Trồng rừng và chăm sóc rừng
|
0221
|
Khai thác gỗ
|
0222
|
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ(không hoạt động tại trụ sở).
Chi tiết: Khai thác lâm sản khác.
|
0230
|
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
|
0510
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
0520
|
Khai thác và thu gom than non
|
0710
|
Khai thác quặng sắt
|
0721
|
Khai thác quặng uranium và quặng thorium
|
0722
|
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
|
0730
|
Khai thác quặng kim loại quí hiếm
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: khai thác hầm đất và dịch vụ thương mại xi măng sắt thép, gang, gạch ngói vật liệu ngành xây dựng.
|
0891
|
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
|
0892
|
Khai thác và thu gom than bùn
|
0899
|
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Khai thác khoáng sản khoang giếng cung cấp nước cho ngành dân dụng và ngành công nghiệp khác.
|
0910
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
|
1104
|
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
Chi tiết: Sản xuất nước uống tinh khiết nước đóng chai và nước uống khác.
|
1621
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
|
1701
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
2011
|
Sản xuất hoá chất cơ bản
Chi tiết: Sản xuất hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh).
|
2012
|
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
Chi tiết: Sản xuất phân bón vi sinh.
|
2022
|
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
|
2023
|
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
|
2029
|
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất hóa chất tinh khiết (trừ hóa chất nằm trong danh mục cấm kinh doanh).
|
2220
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất bao bì từ plastic.
|
2410
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
2420
|
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
|
2431
|
Đúc sắt, thép
|
2432
|
Đúc kim loại màu
|
2591
|
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
2593
|
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
2610
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
2630
|
Sản xuất thiết bị truyền thông
|
2640
|
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
|
2710
|
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
|
2732
|
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
|
2733
|
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
|
2821
|
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
|
2822
|
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất sơ chế biến xay xát thức ăn nuôi trồng thủy sản gia súc gia cầm phân hữu cơ, phân vi sinh.
|
3311
|
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
3313
|
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
|
3314
|
Sửa chữa thiết bị điện
|
3600
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước-
|
3811
|
Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Thu gom rác thảy không nguy hại, nước thảy không nguy hại, thu gom và chế biến rác thải sinh hoạt và rác công nghiệp, không nguy hại, nước thải không nguy hại.
|
3812
|
Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Thu gom rác thải nguy hại, thu mua phế liệu nhà xưởng các loại.
|
3822
|
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải nguy hại xử lý thiêu hủy rác thải nguy hại và nước thải nguy hại, sản xuất kinh doanh tái chế sản phẩm phế liệu chất thải nguy hại, thu mua từ nguồn phế thải, thu mua phế liệu nhà xưởng các loại.
|
3830
|
Tái chế phế liệu
|
3900
|
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
|
4290
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng và công nghiệp
|
4311
|
Phá dỡ
Chi tiết: Phá dỡ nhà xưởng công trình.
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: san lấp mặt bằng, làm đường giao thông nông thôn và thủy lợi.
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện, lắp đặt hệ thống chống sét, hệ thống điện.
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: Xây dựng thoát nước và trạm xử lý nước thải.
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác, thiết kế lắp đặt các thiết bị lọc khí, lọc bụi và xử lý tiếng ồn lắp đặt hệ thống camera quan sát lắp đặt hệ thống PCCC.
|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống).
|
4513
|
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
|
4520
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Mua bán hàng nông thủy sản lương thực thực phẩm. Mua bán cây trồng, nông nghiệp, lâm nghiệp. Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc gia cầm và thủy sản. Bán buôn nông lâm sản nguyên liệu khác.
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: mua bán vải, hàng may sẵn, giày dép; Mua bán vải sợi quần áo hàng may mặc, phụ liệu may mặc giày da. Mua bán gia công, thiêu may quần áo hàng may mặc, tranh cảnh bằng vải sợi.
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện.
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn phương tiện vận tải trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe đạp; máy mốc, thiết bị khác chưa phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác. Bán buôn máy móc, thiết bị ngành điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị dùng trong mạch điện, máy biến áp). Bán buôn ắc quy, máy biến áp. Bán buôn máy móc, thiết bị phụ tùng máy văn phòng.
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn sơn, vecni.
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán tre nứa gỗ cây và gỗ chế biến, khai thác, mua bán cây gỗ xây dựng nội thất và chế biến gỗ tủ bàn ghế các loại.
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Mua bán phế liệu công nghiệp, thực phẩm, phụ phẩm, nông thủy sản, súc sản da xương vụn mở trâu bò nguyên liệu dùng để chế biến thức ăn gia súc thủy sản. Mua bán phân bón. Bán buôn phế liệu phế thải kim loại và phi kim loại, bán buôn hệ thống chóng sét, hệ thống camera quan sát hệ thống PCCC. Mua bán nước uống tinh khiết nước đóng chai và nước uống khác. Bán buôn hoá chất khác (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp).
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận chuyển hàng hóa bằng đường bộ.
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
Chi tiết: vận chuyển hàng hóa bằng đường thủy.
|
5621
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng phục vụ tiệc hội họp đám cưới dịch vụ cung cấp suất ăn công nghiệp.
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Lập dự án đầu tư.
|
7490
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ tư vấn về môi trường, đánh giá tác động môi trường.
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe ô tô, xe tải, xe cơ giới.
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
|
8129
|
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
|
8292
|
Dịch vụ đóng gói
Chi tiết: Đóng gói bao bì nguyên vật liệu nông nghiệp, thức ăn nuôi trồng thủy sản.
|