- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3901242546]-CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT CÁ SẤU HIẾU HUỲNH
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT CÁ SẤU HIẾU HUỲNH | |
---|---|
Tên quốc tế | HIEU HUYNH CROCODILE PRODUCTION SERVICE TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CA SAU HIEU HUYNH CO., LTD |
Mã số thuế | 3901242546 |
Địa chỉ | Tổ 11, Ấp B4, Xã Phước Minh, Huyện Dương Minh Châu, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam |
Người đại diện | Huỳnh Văn Hiếu |
Điện thoại | 0978333339 |
Ngày hoạt động | 2017-05-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Hòa Thành - Dương Minh C |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Hoạt động giết mổ và chế biến cá sấu. |
Cập nhật mã số thuế 3901242546 lần cuối vào 2025-02-28 19:30:24. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0149 | Chăn nuôi khác |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết: Hoạt động giết mổ và chế biến cá sấu. |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
Chi tiết: Thuộc, nhuộm da. Sản xuất, gia công da sống và lông thú bắt nguồn từ hoạt động giết mổ . Sản xuất da lông thú, da bò sát từ hoạt động chăn nuôi. (Không hoạt động tại trụ sở) |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
Chi tiết: Sản xuất ví, túi xách, dây nịch, dây đeo đồng hồ, dây giày bằng da cá sấu (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
1520 |
Sản xuất giày dép
Chi tiết: Sản xuất giày dép bằng da cá sấu (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn da thuộc, sản phẩm ngành da và giả da, buôn bán da lông thú.(trừ kinh doanh động vật hoang dã thuộc danh mục điều ước quốc tế mà việt nam ký kết hoặc tham gia qui định và các động vật quý hiếm khác cần được bảo vệ). |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thủy sản. |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn giày dép. |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đồng hồ. Bán buôn cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác. |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh. Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng. |
9523 | Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết: Sửa chữa đồ trang sức, sửa chữa đồng hồ, dây, hộp đồng hồ, sửa chữa dụng cụ thể thao (trừ súng thể thao) (Không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ, điện, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở) |