- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0318350260]-CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT THÀNH AN
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT THÀNH AN | |
---|---|
Tên quốc tế | THANH AN TRADING SERVICE PRODUCTION ONE MEMBER COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | THANH AN TRADING SERVICE PRODUCTION CO., LTD |
Mã số thuế | 0318350260 |
Địa chỉ | Số 6/31C Đoàn Nguyễn Tuân, Xã Tân Quý Tây, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THANH DŨNG |
Điện thoại | 0938111217 |
Ngày hoạt động | 2024-03-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Bình Chánh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Sản xuất, gia công hàng dệt may (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, chế biến gỗ, sản xuất gốm, sứ thủy tinh, gốm sứ, thuộc da, luyện cán cao su, tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
Cập nhật mã số thuế 0318350260 lần cuối vào 2025-03-04 10:57:52. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất, gia công nguyên phụ liệu ngành dệt may (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, chế biến gỗ, sản xuất gốm, sứ thủy tinh, gốm sứ, thuộc da, luyện cán cao su, tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng dệt may (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, chế biến gỗ, sản xuất gốm, sứ thủy tinh, gốm sứ, thuộc da, luyện cán cao su, tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
Chi tiết: Sản xuất gia công thiết bị máy móc ngành dệt may (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, chế biến gỗ, sản xuất gốm, sứ thủy tinh, gốm sứ, thuộc da, luyện cán cao su, tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết: Sản xuất máy móc dụng cụ ngành thể thao (không hoạt động tại trụ sở) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn hàng dệt may |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn máy móc dụng cụ thể dục thể thao; hàng dệt may; nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn thiết bị máy móc ngành dệt may. Bán buôn máy móc, thiết bị ngành in, ngành cơ khí |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn nguyên phụ liệu ngành dệt may. Bán buôn phế liệu (không hoạt động tại trụ sở) |