- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1201539996]-CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY DỰNG CƯỜNG TRANG
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY DỰNG CƯỜNG TRANG | |
---|---|
Mã số thuế | 1201539996 |
Địa chỉ | Số 7B Đường Lưu Thị Dung, Khu phố 1, Phường 2, Thị xã Gò Công, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN MẠNH CƯỜNG |
Điện thoại | 0918049486 |
Ngày hoạt động | 2016-12-14 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Tiền Giang |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; - Bán buôn xi măng; - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; - Bán buôn kính xây dựng; - Bán buôn đồ ngũ kim; - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; - Bán buôn sơn, véc ni |
Cập nhật mã số thuế 1201539996 lần cuối vào 2025-02-20 19:53:42. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 |
Trồng cây hàng năm khác
Chi tiết: Trồng rừng, cây công nghiệp, nông nghiệp |
0149 |
Chăn nuôi khác
Chi tiết: Chăn nuôi gia súc, thủy hải sản (không hoạt động tại trụ sở) |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
Chi tiết: Dịch vụ hướng dẫn kỹ thuật trồng trọt (trừ dịch vụ bảo vệ thực vật) |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
Chi tiết: Dịch vụ cung cấp kỹ thuật nuôi (trừ dịch vụ thú y, bảo vệ thực vật) |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng
Chi tiết: Trồng rừng |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Khai thác, mua bán, chế biến khoáng sản |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết: Chế biến và đóng hộp thịt (không chế biến, đóng hộp, bảo quản thực phẩm tại trụ sở) |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết: - Chế biến hàng nông- lâm- thủy hải sản (không hoạt động tại trụ sở); - Chế biến và đóng hộp thủy sản, thủy sản đông lạnh; thủy sản khô (không chế biến, đóng hộp, bảo quản thực phẩm tại trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất bồn chứa nước, vỏ tàu, sản phẩm bằng composite (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất lò đốt rác (không sản xuất tại trụ sở) |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Hoạt động xử lý chất thải rắn, lỏng, khí, tiếng ồn (không hoạt động tại trụ sở) |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, sân bay, bến cảng |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Mua bán hàng nông- lâm- thủy hải sản (không chế biến mua bán tại trụ sở) |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Đồ uống có cồn, đồ uống không cồn (trừ kinh doanh dịch vụ ăn uống tại trụ sở) |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Mua bán hàng điện máy, điện tử, điện lạnh, thiết bị tin học |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; - Bán buôn xi măng; - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; - Bán buôn kính xây dựng; - Bán buôn đồ ngũ kim; - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; - Bán buôn sơn, véc ni |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Bán buôn phân bón; - Mua bán khoáng sản |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn (không hoạt động tại trụ sở) |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng (không hoạt động tại trụ sở) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác
Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Hoạt động tư vấn đầu tư (không tư vấn tài chính, kế toán); - Đại lý nhận và chi, trả ngoại tệ |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
7310 |
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ quảng cáo |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thiết kế đồ họa |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làmchi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ kinh doanh cho thuê lại lao động)
Chi tiết: Dịch vụ giới thiệu việc làm (không hoạt động tại trụ sở) |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8532 |
Đào tạo trung cấp
Chi tiết: Đào tạo nghề |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
Chi tiết: Tư vấn du học |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí(trừ kinh doanh vũ trường, phòng trà ca nhạc và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh).
Chi tiết: Tổ chức biểu diễn nghệ thuật chuyên nghiệp (không tổ chức tại trụ sở) |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động của khu du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng (không hoạt động tại trụ sở) |