- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0318333794]-CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI MRCOP
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI MRCOP | |
---|---|
Tên quốc tế | MRCOP TRADING ONE MEMBER COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | MRCOP TRADING CO.,LTD |
Mã số thuế | 0318333794 |
Địa chỉ | 958/35/15C Lạc Long Quân, Phường 8, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN MẠNH HÙNG |
Ngày hoạt động | 2024-03-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
Cập nhật mã số thuế 0318333794 lần cuối vào 2025-03-16 02:04:44. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Khai thác đá, cát, sỏi xây dựng |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1520 | Sản xuất giày dép |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
Chi tiết: Sản xuất gỗ mảnh hoặc gỗ thớ; Sản xuất gỗ dán mỏng, gỗ trang trí ván mỏng |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống; Bán buôn, thức ăn gia súc, gia cầm, thức ăn cho nuôi trồng thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn nguyên liệu sản xuất cho ngành thức ăn gia súc, gia cầm, thức ăn thủy hải sản; Bán buôn thức ăn gia súc, hàng nông sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn các mặt hàng thủy sản tươi, đông lạnh, chế biến, rau, quả tươi đông lạnh, qua chế biến và các mặt hàng thực phẩm khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn quần áo thời trang, giày dép; Bán buôn phụ kiện may mặc |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: bán buôn bê tông, vật liệu xây dựng; Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; Bán buôn sơn, véc ni sơn gỗ, sơn sắt thép |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn hàng phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không tồn trữ hóa chất, không hoạt động tại trụ sở) |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán lẻ hải sản và các sản phẩm từ thủy sản;bán lẻ vật tư phục vụ ngành nuôi trồng thuỷ sản; thuỷ hải sản; cấu kiện, thiết bị lạnh; thực phẩm; công nghệ phẩm, kim khí, điện máy, vật tư phục vụ sản xuất, nông sản; thiết bị, máy móc, vật tư, nguyên liệu ngư lưới cụ; rượu; phương tiện vận tải chuyên dùng |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ quần áo thời trang, quần áo và phụ kiện may mặc; Bán lẻ túi xách các loại, ví bằng da, giả da hoặc chất liệu khác; Bán lẻ ba lô, vali, hàng du lịch bằng da, giả da và chất liệu khác |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ mắt kính, đồng hồ; Bán lẻ đồ trang trí bằng bạc, đá quí và đá bán quí, Bán lẻ nông sản |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Bán lẻ nón, phụ kiện. |