1040
|
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
|
1622
|
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
|
1629
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
3100
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
Chi tiết: Xây dựng các công trình đường dây và trạm biến áp dưới 35kv đến 110kv, công trình chiếu sáng công cộng
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng các công trình công nghiệp, xây dựng các công trình dân dụng và thủy lợi
|
4311
|
Phá dỡ
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện, phòng cháy chữa cháy, hệ thống chống sét
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt đồ dùng bằng nhôm, kính, inox, sắt (khung nhà tiền chế, cửa tủ, bàn, ghế, cầu thang, hàng rào). Trang trí biển báo đèn tín hiệu giao thông, biển báo tên đường
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Tư vấn thẩm tra, thẩm định, quy hoạch và quản lý dự án, lập dự án đầu tư, lập hồ sơ mời thầu, xét thầu, thẩm định hồ sơ thầu các công trình, xây dựng dân dụng, công nghiệp, cầu đường, điện thủy lợi, cấp nước, môi trường, khoan giếng, tư vấn giám sát, thi công hoàn thiện các công trình dân dụng, giao thông và thủy lợi
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Mua bán nông sản, lâm sản nguyên liệu, hoa, cây cảnh trang trí cho công trình (trừ gỗ, tre, nứa và động vật sống)
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Mua bán thủy sản
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Mua bán máy vi tính, mua bán, lắp đặt thiết bị điện tử, viễn thông
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe cuốc, xe lu, xe ủi, máy đào, xe ben, xe ô tô
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng nhôm, kính, inox, sắt (khung nhà tiền chế, cửa tủ, bàn ghế, cầu thang, hàng rào)
|
7820
|
Cung ứng lao động tạm thời
|