- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1401347755]-CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI THÀNH LONG
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI THÀNH LONG | |
---|---|
Tên quốc tế | THANH LONG TRADING ONE MEMBER LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | CTY TNHH 1 TV TM THÀNH LONG |
Mã số thuế | 1401347755 |
Địa chỉ | Số 57, ĐT 848, Ấp An Thuận, Xã Mỹ An Hưng B, Huyện Lấp Vò, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN NHẬT TRƯỜNG |
Điện thoại | 0939 996 056 |
Ngày hoạt động | 2011-01-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực 5 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Khách sạn, resot |
Cập nhật mã số thuế 1401347755 lần cuối vào 2025-03-11 20:38:23. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm
Chi tiết: Chăn nuôi gà, vịt |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
Chi tiết: Nuôi trồng thủy sản nước ngọt, nước lợ. |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết: Chế biến, bảo quản xuất khẩu thủy sản đông lạnh |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô
Chi tiết: Xay xát, đánh bóng gạo. |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Mua bán lúa; nông sản nguyên liệu (đậu nành, đậu xanh, bắp, khoai mì, mì lát...) và các loại hạt ngũ cốc; thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm, thủy sản; heo, gà vịt. |
4631 |
Bán buôn gạo
Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu gạo. Mua bán tấm, cám. |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Mua bán thực phẩm; thịt và các sản phẩm từ thịt; thủy sản đông lạnh. Mua bán, xuất nhập khẩu dầu thực vật. |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận chuyển khách du lịch. Vận tải hành khách theo tuyến cố định, theo hợp đồng. |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn, resot |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
7911 |
Đại lý du lịch
Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa và quốc tế. |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao
Chi tiết: Hồ bơi |