- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[5300714942]-CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG HÙNG DŨNG
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG HÙNG DŨNG | |
---|---|
Mã số thuế | 5300714942 |
Địa chỉ | Nhà ông Hùng, Thôn 1, Thị Trấn N.T Phong Hải, Huyện Bảo Thắng, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM VĂN HÙNG |
Điện thoại | 0984603790 |
Ngày hoạt động | 2016-04-13 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Bảo Thắng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng giao thông, thuỷ lợi, công trình cấp thoát nước, hạ tầng đô thị, kè cống san tạo mặt bằng, công trình điện năng có cấp điện áp đến 35kv. Đầu tư, xây dựng chuồng, trại chăn nuôi |
Cập nhật mã số thuế 5300714942 lần cuối vào 2025-02-23 11:41:43. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la
Chi tiết: Chăn nuôi ngựa, lừa, la, sản xuất, kinh doanh giống ngựa, lừa, la |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu
Chi tiết: Chăn nuôi dê, cừu, sản xuất, kinh doanh con giống, con thịt dê, cừu |
0145 |
Chăn nuôi lợn
Chi tiết: Chăn nuôi lợn, sản xuất, kinh doanh lợn giống, lợn thịt |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm
Chi tiết: Sản xuất, kinh doanh con giống, sản xuất kinh doanh gia cầm gồm: Gà, vịt, ngan, ngỗng, gia cầm khác |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết: Kinh doanh, diết mổ, chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết: Kinh doanh, Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết: Kinh doanh, Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
Chi tiết: Kinh doanh, Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
Chi tiết: Kinh doanh thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng giao thông, thuỷ lợi, công trình cấp thoát nước, hạ tầng đô thị, kè cống san tạo mặt bằng, công trình điện năng có cấp điện áp đến 35kv. Đầu tư, xây dựng chuồng, trại chăn nuôi |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu hàng nông nghiệp, lâm sản nguyên liệu, động vật, gia cầm sông và thực phẩm từ động vật, gia cầm |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng: Tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kinh xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, vật vật thiết bị khác trong xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |