- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1601999839]-CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU MỸ LINH TỊNH BIÊN
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU MỸ LINH TỊNH BIÊN | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH XNK MỸ LINH TỊNH BIÊN |
Mã số thuế | 1601999839 |
Địa chỉ | Số 214, Khóm Xuân Biên, Thị Trấn Tịnh Biên, Huyện Tịnh Biên, Tỉnh An Giang, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ MỸ LINH |
Điện thoại | 0904903939 |
Ngày hoạt động | 2016-01-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tịnh Biên - Tri Tôn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Bán buôn đồ uống
Bán buôn nước ngọt có gas, nước ngọt không gas, nước tăng lực, nước suối, nước trái cây đóng lon |
Cập nhật mã số thuế 1601999839 lần cuối vào 2025-02-12 14:28:16. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn nước ngọt có gas, nước ngọt không gas, nước tăng lực, nước suối, nước trái cây đóng lon |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn mỹ phẩm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị viễn thông, thẻ cào điện thoại |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |