- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3001658661]-CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THỦY LỢI BẮC HÀ TĨNH
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THỦY LỢI BẮC HÀ TĨNH | |
---|---|
Tên quốc tế | BAC HA TINH WATER RESOURCES ONE MEMBER COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | BAC HA TINH WR CO., LTD |
Mã số thuế | 3001658661 |
Địa chỉ | 176 đường Trần Phú, Phường Bắc Hồng, Thị xã Hồng Lĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN HUẤN |
Điện thoại | 02393835350 |
Ngày hoạt động | 2012-12-14 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Hà Tĩnh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước-
Quản lý khai thác tổng hợp công trình thủy lợi, vận hành hệ thống tưới tiêu nước phục vụ sản xuất nông nghiệp, công nghiệp, sinh hoạt, cung cấp nước cho dân sinh và các ngành kinh tế; Sản xuất kinh doanh nước sạch; |
Cập nhật mã số thuế 3001658661 lần cuối vào 2025-02-20 15:36:23. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước-
Chi tiết: Quản lý khai thác tổng hợp công trình thủy lợi, vận hành hệ thống tưới tiêu nước phục vụ sản xuất nông nghiệp, công nghiệp, sinh hoạt, cung cấp nước cho dân sinh và các ngành kinh tế; Sản xuất kinh doanh nước sạch; |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Cải tạo, sửa chữa nâng cấp các công trình thủy lợi, cấp thoát nước |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Cung ứng lắp đặt trang thiết bị quản lý, khai thác các công trình thủy lợi; sản xuất bê tông và lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn; khai thác và kinh doanh vật liệu xây dựng; cơ khí; |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh nhà nghỉ; dịch vụ du lịch, tổ chức khu du lịch sinh thái, du thuyền; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan- |