0118
|
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
|
0119
|
Trồng cây hàng năm khác
Chi tiết: Trồng cây dược liệu.
|
0129
|
Trồng cây lâu năm khác
Chi tiết: Trồng cây cảnh.
|
0210
|
Trồng rừng và chăm sóc rừng
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
0892
|
Khai thác và thu gom than bùn
|
2012
|
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
3100
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ, ván ép
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa, bào trì, bảo dưỡng máy móc, thiết bị
|
3700
|
Thoát nước và xử lý nước thải
Chi tiết: Thoát nước, khơi thông cống rãnh, mương máng, nạo vét bùn; Xử lý nước thải
|
3811
|
Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Thu gom các nguyên liệu có thể tái chế; Thu gom rác thải từ công trình xây dựng và bị phá hủy (xà bần, giá hạ); Thu gom rác thải trong thùng rác ở nơi công cộng; Thu gom và dọn dẹp các mãnh vụn như cành cây và gạch vỡ; Thu gom rác thải đầu ra của các nhà máy dệt; Hoạt động của các trạm gom rác không độc hại
|
3821
|
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
|
3830
|
Tái chế phế liệu
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
4311
|
Phá dỡ
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: Làm sạch mặt bằng xây dựng; Vận chuyển đất, đào, lấp, san và ủi tại các mặt bằng xây dựng, đào móng, vận chuyển đá
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Bán buôn xe múc, xe cẩu, xe nâng, xe xúc lật
|
4513
|
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Đại lý bán lẻ xe múc, xe cẩu, xe nâng, xe xúc lật
|
4520
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn cây cảnh.
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn rau, quả, cây dược liệu; Bán buôn bánh kẹo.
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn rượu, bia, nước ngọt, nước giải khát.
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn văn phòng phẩm, đồ gia dụng, nội thất, thiết bị dân dụng.
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, điện tử; máy móc, thiết bị phục vụ xây dựng; máy khoan, máy hàn.
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Mua bán sắt thép
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng, sơn nước, sơn PU, sơn chống thấm
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp; Bán buôn bao bì nilong; đồ bảo hộ lao động; thùng rác.
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ rau, quả, cây dược liệu; bánh kẹo trong các cửa hàng chuyên doanh.
|
4723
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ rượu, bia, nước ngọt, nước giải khát.
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ sơn nước, sơn PU, sơn chống thấm
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thiết bị điện, điện tử, máy khoan, máy hàn
|
4761
|
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ văn phòng phẩm
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ cây cảnh. Bán lẻ phân bón các loại; Bán lẻ bao bì nilong; đồ bảo hộ lao động; thùng rác.
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải đá, cát, sỏi, bùn, phế liệu, phế thải, xà bần, giá hạ; Vận tải hàng hóa thông thường: Vận tải gỗ, vận tải gia súc, nông lâm sản, hàng hóa thông thường khác
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
Chi tiết: Quán cà phê, giải khát (trừ quán bar, vũ trường)
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: Tư vấn môi trường.
|
7490
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe múc, xe cẩu, xe nâng, xe xúc lật
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê thiết bị điện, âm thanh ánh sáng.
|
7830
|
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
|
8219
|
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
|