- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[5100484868]-CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN - TRUNG TÂM PHÂN PHỐI DƯỢC PHẨM VIMEDIMEX HÀ GIANG
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN - TRUNG TÂM PHÂN PHỐI DƯỢC PHẨM VIMEDIMEX HÀ GIANG | |
---|---|
Tên quốc tế | VIMEDIMEX HA GIANG PHARMACEUTICAL DISTRIBUTION CENTER - ONE MEMBER COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TRUNG TÂM PHÂN PHỐI DƯỢC PHẨM VIMEDIMEX HÀ GIANG |
Mã số thuế | 5100484868 |
Địa chỉ | Số 15-17, đường Minh Khai, Phường Minh Khai, Thành Phố Hà Giang, Tỉnh Hà Giang, Việt Nam |
Người đại diện | Trần Mỹ Linh |
Điện thoại | 0916560060 |
Ngày hoạt động | 2021-04-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế TP Hà Giang |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ mỹ phẩm có hại cho sức khỏe con người); Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Doanh nghiệp bán buôn thuốc theo Khoản 1,2 điều 32 Luật Dược số 05/2016/QH13 ngày 06 tháng 04 năm 2016). |
Cập nhật mã số thuế 5100484868 lần cuối vào 2025-02-16 18:07:42. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa (trừ hoạt động của các đấu giá viên); Môi giới mua bán hàng hóa (không bao gồm môi giới bất động sản, chứng khoán và môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài); |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ mỹ phẩm có hại cho sức khỏe con người); Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Doanh nghiệp bán buôn thuốc theo Khoản 1,2 điều 32 Luật Dược số 05/2016/QH13 ngày 06 tháng 04 năm 2016). |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (trừ răng giả, kính thuốc) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (trừ những loại hóa chất nhà nước cấm); bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; bán buôn cao su; bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (trừ thu gom, xử lý rác thải); bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu như bán buôn bột giấy, bán buôn đá quý (trừ loại nhà nước cấm). |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh ( Cơ sở bán lẻ thuốc theo khoản 1,2 điều 32 Luật Dược số 105/2016/QH13 ngày 06 tháng 04 năm 2016). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy- |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Xây dựng, mua, nhận chuyển nhượng để bán, chuyển nhượng; cho thuê, cho thuê lại, cho thuê mua bất động sản (khoản 1 điều 3, Luật kinh doanh bất động sản năm 2014). |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: tư vấn bất động sản (khoản 8 điều 3, Luật kinh doanh bất động sản năm 2014); môi Giới bất động sản (khoản 2 điều 3, Luật kinh doanh bất động sản năm 2014). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (Điều 28 Luật thương mại số 36/2005/QH11 ngày 14 tháng 6 năm 2005) |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |