- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3901229471]-CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TS FARM VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TS FARM VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | TS FARM VIETNAM ONE MEMBER COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TS FARM VINA |
Mã số thuế | 3901229471 |
Địa chỉ | Ấp 4B, Xã Phước Minh, Huyện Dương Minh Châu, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam |
Người đại diện | KIM JONG KOOK |
Điện thoại | 0919255391 |
Ngày hoạt động | 2016-08-29 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Tây Ninh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Chăn nuôi gia cầm
Chăn nuôi gà đẻ lấy trứng cao sản công nghệ cao |
Cập nhật mã số thuế 3901229471 lần cuối vào 2025-02-28 19:30:05. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
Chi tiết: sản xuất rau củ các loại theo tiêu chuẩn VietGAP |
0121 |
Trồng cây ăn quả
Chi tiết: Trồng cây ăn quả theo tiêu chuẩn VietGAP |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm
Chi tiết: Chăn nuôi gà đẻ lấy trứng cao sản công nghệ cao |
0149 |
Chăn nuôi khác
Chi tiết: nuôi cá sấu, nuôi đà điểu. |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
Chi tiết: Tổ chức chăn nuôi gia công gia cầm / gia súc. |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn kinh doanh phân bón, nguyên liệu sản xuất phân bón; Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn, và quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa có mã số HS 31.01, 31.02, 31.03, 31.04,31.05 theo quy định của pháp luật Việt Nam |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Cho thuê trang trại. |