- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0601111434]-CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG CƠ KHÍ MINH ĐỨC
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG CƠ KHÍ MINH ĐỨC | |
---|---|
Tên quốc tế | MINH DUC CONSULTANT DESIGN CONSTRUCT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | MINH DUC CDCMC CO.,LTD |
Mã số thuế | 0601111434 |
Địa chỉ | Thôn Phượng, Xã Nam Dương, Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM VĂN THÂN |
Điện thoại | 0986898879 |
Ngày hoạt động | 2016-04-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Nam Ninh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật; Xây dựng công viên, vườn hoa, trồng cây xanh theo quy hoạch đô thị; Sản xuất lắp ghép khung nhà cấu kiện thép, mái che chống nóng, nhà kho dân dụng |
Cập nhật mã số thuế 0601111434 lần cuối vào 2025-02-22 17:09:39. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất cửa lõi thép, vách ngăn nhựa lõi thép |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Chi tiết: Sản xuất bê tông, đúc ép cọc bê tông, ống cống, gạch không nung và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao; sản xuất cột điện |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
Chi tiết: Sản xuất cửa kim loại; cửa và vách ngăn nhuôm kính, cửa cuốn, cửa xếp, cửa inox, cửa thép; sản xuất vách ngăn phòng bằng kim loại; sản xuất khung hoặc sườn kim loại cho xây dựng và các bộ phận của chúng(tháp, cột, cầu treo...); Sản xuất cầu thang bằng inox, bằng thép; |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công cơ khí; Lắp đặt mái tôn,nhà xưởng, cầu thang Inốc |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông đường bộ |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật; Xây dựng công viên, vườn hoa, trồng cây xanh theo quy hoạch đô thị; Sản xuất lắp ghép khung nhà cấu kiện thép, mái che chống nóng, nhà kho dân dụng |
4311 |
Phá dỡ
Chi tiết: Phá dỡ công trình (Không bao gồm dò mìn) |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp, chuẩn bị mặt bằng (Không dùng mìn nổ) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Thi công nội thất, ngoại thất công trình; Sơn công trình |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Đào, nạo vét kênh mương thủy lợi; đóng cọc bê tông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, công nghiệp; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, xi măng, gạch, ngói, cát, đá, sỏi, tre, nứa, gỗ, sơn dân dụng và công nghiệp, hàng kim khí, thiết bị nước, thiết bị vệ sinh, thiết bị nội ngoại thất |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp, giao thông (cầu và đường bộ); Thiết kế công trình thủy lợi |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi |