- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[4300776312]-CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TƯ VẤN XÂY DỰNG HOÀNG PHÚ
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TƯ VẤN XÂY DỰNG HOÀNG PHÚ | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH MTV TVXD HOÀNG PHÚ |
Mã số thuế | 4300776312 |
Địa chỉ | 19 Đào Du, Thị Trấn Trà Xuân, Huyện Trà Bồng, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THANH YÊN |
Điện thoại | 0941386399 |
Ngày hoạt động | 2016-03-30 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế huyện Trà Bồng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi - Thiết kế công trình thủy lợi - Thiết kế công trình giao thông (cầu, đường bộ) - Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng-Công nghiệp - Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật - Thiết kế công trình điện dân dụng và công nghiệp - Khảo sát địa chất công trình - Định giá hạng 2 - Thẩm tra hồ sơ thiết kế công trình thủy lợi, giao thông, dân dụng, công nghiệp - Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông - Giám sát công tác XD-HT công trình hạ tầng kỹ thuật - Khảo sát địa hình các công trình xây dựng |
Cập nhật mã số thuế 4300776312 lần cuối vào 2025-02-16 16:41:58. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
Chi tiết: Hoạt động trang trại |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: Chuẩn bị mặt bằng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu- |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi - Thiết kế công trình thủy lợi - Thiết kế công trình giao thông (cầu, đường bộ) - Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng-Công nghiệp - Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật - Thiết kế công trình điện dân dụng và công nghiệp - Khảo sát địa chất công trình - Định giá hạng 2 - Thẩm tra hồ sơ thiết kế công trình thủy lợi, giao thông, dân dụng, công nghiệp - Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông - Giám sát công tác XD-HT công trình hạ tầng kỹ thuật - Khảo sát địa hình các công trình xây dựng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |