- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2500547387]-CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VẬN TẢI VÀ XÂY DỰNG HÙNG TÀI
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VẬN TẢI VÀ XÂY DỰNG HÙNG TÀI | |
---|---|
Tên quốc tế | HUNG TAI CONSTRUCTIONS AND TRANSPORTATION ONE MEMBER COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HUNG TAI CONSTRUCTIONS AND TRANSPORTATION CO.,LTD |
Mã số thuế | 2500547387 |
Địa chỉ | Thôn Yên Thái, Xã Đồng Thịnh, Huyện Sông Lô, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN MẠNH HÙNG |
Điện thoại | 0973 295 922 |
Ngày hoạt động | 2015-04-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Lập Thạch |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
- Vận tải hàng hóa đường bộ bằng ô tô |
Cập nhật mã số thuế 2500547387 lần cuối vào 2025-03-16 00:23:30. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: - Khai thác khoáng sản, khai thác đá, cát, sỏi, đất san lấp |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa- |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
Chi tiết: - Sản xuất vật liệu xây dựng - Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét - Sản xuất vật liệu xây dựng không nung: gạch xây, gạch ốp lát các loại |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp - Xây dựng công trình giao thông, thủy lợi - Xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp điện đến 35KV |
4311 |
Phá dỡ
Chi tiết: - Phá dỡ, san lấp và chuẩn bị mặt bằng xây dựng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: - Mua bán ô tô và xe có động cơ khác (cũ và mới) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: - Mua bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy
Chi tiết: - Mua bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: - Mua bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Mua bán hàng bông, vải, sợi, quần áo may sẵn |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Mua bán máy móc, thiết bị phục vụ sản xuất - Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Mua bán máy móc, thiết bị công trình |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: - Mua bán xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Mua bán vật liệu xây dựng - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đất, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Mua bán vật liệu; Mua bán đất san nền |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: - Vận tải hành khách đường bộ bằng ô tô |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: - Vận tải hàng hóa đường bộ bằng ô tô |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ khách sạn, nhà nghỉ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ nhà hàng ăn uống |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Khảo sát địa hình, địa chất công trình xây dựng - Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp (lĩnh vực xây dựng và hoàn thiện) - Giám sát các công trình giao thông đường bộ - Giám sát các công trình thuỷ lợi - Lập dự án đầu tư xây dựng, tư vấn lập hồ sơ mời thầu và xét thầu trong xây dựng - Lập dự toán và thẩm tra dự toán thiết kế bản vẽ thi công công trình mà công ty có ngành nghề thiết kế - Tư vấn quản lý dự án công trình xây dựng |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: - Thiết kế công trình điện đường dây và trạm biến áp đến 35KV - Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp - Thiết kế công trình cấp thoát nước - Thiết kế các công trình thuỷ lợi - Thiết kế các công trình Giao thông đường bộ |