- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3301322983]-CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY DỰNG LA THỊ
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY DỰNG LA THỊ | |
---|---|
Tên viết tắt | LTC. LTD. |
Mã số thuế | 3301322983 |
Địa chỉ | Thôn Khuông Phò Nam, Thị Trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thành phố Huế, Việt Nam |
Người đại diện | LA QUỐC VĨNH HOÀNG |
Điện thoại | 0905 070 927 |
Ngày hoạt động | 2011-05-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Hương Điền |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
- Kiểm tra và phân tích kỹ thuật - Quản lý dự án xây dựng - Thẩm tra xây dựng - Quản lý, điều hành: siêu thị, trung tâm thương mại, chợ - Quản lý, điều hành: hệ thống điện dân dụng, điện công nghiệp, điện chiếu sáng. - Quản lý cây xanh |
Cập nhật mã số thuế 3301322983 lần cuối vào 2025-02-23 18:32:05. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu
Chi tiết: Chăn nuôi dê, cừu |
0145 |
Chăn nuôi lợn
Chi tiết: Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng
Chi tiết: Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
Chi tiết: Sản xuất giống thủy sản và nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
Chi tiết: Sản xuất đồ gỗ lắp đặt trong xây dựng |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
Chi tiết: Sản xuất gạch, ngói |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước- |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở) |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: - Thu gom rác thải y tế - Thu gom rác thải độc hại khác |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: - Xử lý và tiêu hủy rác thải y tế - Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: Việc lắp đặt hệ thống điện ở tất cả các công trình nhà ở và dân dụng; Cụ thể: + Dây dẫn và thiết bị điện, + Đường dây thông tin liên lạc, + Mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học, + Hệ thống chiếu sáng, + Chuông báo cháy, + Hệ thống báo động chống trộm, + Tín hiệu điện và đèn trên đường phố, + Đèn trên đường băng sân bay. + Thi công và xây dựng công trình điện Thi công điện đến 110Kv, Lắp đặt thiết bị, đường dây và trạm biến áp. |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
Chi tiết: Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc, điện tử |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: + Các đường ống với khoảng cách dài, mạng lưới truyền năng lượng và viễn thông, + Các đường ống với khoảng cách dài, mạng lưới truyền năng lượng và viễn thông ở thành phố; các công trình phụ thuộc của thành phố. - Xây dựng đường ống và hệ thống nước như : + Hệ thống tưới tiêu (kênh), + Các bể chứa. - Xây dựng các công trình cửa: + Hệ thống nước thải, bao gồm cả sửa chữa, + Nhà máy xử lý nước thải, + Các trạm bơm, + Nhà máy năng lượng, - Khoan nguồn nước. |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng công trình công nghiệp, trừ nhà cửa như: + Các nhà máy lọc dầu, + Các xưởng hoá chất, - Xây dựng công trình cửa như: + Đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống... + Đập và đê. - Xây dựng đường hầm; - Các công việc xây dựng khác không phải nhà như: Các công trình thể thao ngoài trời. - Xây dựng công trình văn hóa, công trình thể thao, công trình điện, công trình nước,công trình dân dụng, công trình công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị PCCC - Hệ thống báo cháy tự động – Camera và hệ thống chống sét |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: - Hoàn thiện và trang trí nội, ngoại thất - Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Bán buôn thiết bị cấp thoát nước công trình - Sản xuất lắp ráp phương tiện, thiết bị phòng cháy và chữa cháy; - Kinh doanh phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy - Bán buôn thiết bị điện dân dụng - Kinh doanh phương tiện, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, tôn các loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn sơn, vécni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Mua bán thiết bị lắp đặt hệ thống chống sét, mạng lan truyền, camera, hàng bảo hộ lao động, thiết bị PCCC |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép)
Chi tiết: - Vận tải hành khách ven biển - Vận tải hành khách viễn dương |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
Chi tiết: - Vận tải hàng hóa ven biển - Vận tải hàng hóa viễn dương |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
Chi tiết: - Vận tải hành khách bằng đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới - Vận tải hành khách bằng đường thủy nội địa bằng phương tiện thô sơ |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
Chi tiết: - Vận tải hàng hóa bằng đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới - Vận tải hàng hóa bằng đường thủy nội địa bằng phương tiện thô sơ |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
Chi tiết: - Hoạt động điều hành bến xe - Hoạt động quản lý, điều hành đường cao tốc, cầu, hầm đường bộ - Hoạt động quản lý bãi đỗ, trông giữ phương tiện đường bộ - Hoạt động dịch vụ khác hỗ trợ liên quan đến vận tải đường bộ - Hoạt động dịch vụ khác hỗ trợ liên quan đến vận tải |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: - Mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở - Mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất không để ở - Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở - Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở - Kinh doanh bất động sản khác |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: - Kiểm tra và phân tích kỹ thuật - Quản lý dự án xây dựng - Thẩm tra xây dựng - Quản lý, điều hành: siêu thị, trung tâm thương mại, chợ - Quản lý, điều hành: hệ thống điện dân dụng, điện công nghiệp, điện chiếu sáng. - Quản lý cây xanh |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Thiết kế kết cấu công trình xây dựng thủy lợi. - Tư vấn thiết kế, tư vấn thẩm định, tư vấn giám sát; tư vấn kiểm tra, kiểm định kỹ thuật; thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy và chữa cháy - Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi - thủy điện - Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông, dân dụng - Thiết kế kiến trúc công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. - Thiết kế xây dựng công trình đường bộ - Thiết kế kết cấu xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp - Tư vấn thiết kế, tư vấn giám sát các công trình di tích - Tư vấn khảo sát, thí nghiệm các công trình giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật. Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan về giao thông, thủy lợi - Thiết kế công trình giao thông |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Thiết kế hệ thống PCCC (cấp nước PCCC, báo cháy tự động) – Thiết kế điện dân dụng, điện, điều hoà không khí – Thiết kế mạng điện thoại công nghệ thông tin – Tư vấn chuyển giao công nghệ phòng cháy và chữa cháy – Huấn luyện, hướng dẫn về nghiệp vụ phòng cháy và chữa cháy |