- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1900617661]-CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY DỰNG MINH KIỆT
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY DỰNG MINH KIỆT | |
---|---|
Tên viết tắt | CTY TNHH MTV XD MINH KIỆT |
Mã số thuế | 1900617661 |
Địa chỉ | Số 71, Ấp Phước Thành, Xã Phước Long, Huyện Phước Long, Tỉnh Bạc Liêu, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ MINH KIỆT |
Điện thoại | 02913866657-091 |
Ngày hoạt động | 2017-01-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Phước Long - Hồng Dân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà các loại
|
Cập nhật mã số thuế 1900617661 lần cuối vào 2025-02-13 15:28:21. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0121 | Trồng cây ăn quả |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước- |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Thi công công trình giao thông cầu, đường |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình đê, kè, thủy lợi và các công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4631 |
Bán buôn gạo
Chi tiết: Bán buôn và xuất khẩu gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn và xuất khẩu rau, quả, thủy sản |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |