- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3701919414]-CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY DỰNG SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THÀNH LIÊM PHÁT
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY DỰNG SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THÀNH LIÊM PHÁT | |
---|---|
Tên viết tắt | CTY TNHH MTV XD SX TM DV THÀNH LIÊM PHÁT |
Mã số thuế | 3701919414 |
Địa chỉ | Số 9 đường ĐT 747, Khu phố Tân Lương, Phường Thạnh Phước, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | NGÔ VĂN LIÊM |
Điện thoại | 0868697939 |
Ngày hoạt động | 2011-08-30 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tân Uyên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Chuẩn bị mặt bằng
San lấp mặt bằng. |
Cập nhật mã số thuế 3701919414 lần cuối vào 2025-02-16 20:40:45. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
Chi tiết: Sản xuất nước tinh khiết đóng chai (trừ khai thác mạch nước ngầm) |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa máy cắt cỏ, máy cưa, máy dầm, máy xịt thuốc, máy rửa xe, máy bơm hơi, máy dầu, máy xăng, máy lạnh và hệ thống lạnh (trừ xi mạ và tráng phủ kim loại) |
3511 |
Sản xuất điện
Chi tiết: Sản xuất điện từ năng lượng nước; Sản xuất điện từ năng lượng gió; Sản xuất điện từ năng lượng mặt trời. (Thực hiện theo Nghị Định 137/2013/NĐ-CP và Nghị định 94/2017/NĐ-CP) (Chỉ được hoạt động sau khi đáp ứng đủ điều kiện kinh doanh đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện) |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện
Chi tiết: Hoạt động trao đổi điện và khả năng truyền tải điện (Thực hiện theo Nghị Định 137/2013/NĐ-CP và Nghị định 94/2017/NĐ-CP) (Chỉ được hoạt động sau khi đáp ứng đủ điều kiện kinh doanh đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ) |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy
Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống điện công trình dân dụng, công nghiệp đến 35Kv. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn nông lâm sản và động vật sống ( trừ các loại thực vật, động vật hoang dã, gồm cả vật sống và các bộ phận của chúng đã được chế biến, thuộc danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên quy định và các loại thực vật, động vật quý hiếm thuộc danh mục cấm khai thác, sử dụng.) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: - Bán buôn bia. - Bán buôn đồ uống nhẹ không có cồn như: coca cola; pepsi cola, nước cam, chanh, nước quả khác, nước khoáng thiên nhiên, nước tinh khiết đóng chai. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Bán buôn sách báo, tạp chí, văn phòng phẩm ( trừ các sản phẩm văn hóa phản động, đồi trụy, mê tính dị đoan hoặc có hại tới giáo dục thẫm mỹ, nhân cách ). - Bán buôn va li, cặp túi, ví hàng da và giả da. - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tư. |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Chi tiết: Bán buôn máy vi tính. Bán buôn và cài đặt phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Mua bán máy móc, phụ tùng ngành công nghiệp, thiết bị điện, thiết bị cơ - điện lạnh. |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn dầu mỡ nhờn, dầu bôi trơn, gas, xăng dầu đã tinh chế (không lập trạm xăng dầu tại địa điểm trụ sở chính) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng (trừ hoạt động bãi cát) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không chứa, phân loại, xử lý phế liệu, phế thải tại địa điểm trụ sở chính) - Bán buôn phân bón (trừ thuốc bảo vệ thực vật); Bán buôn cao su (không chứa mủ cao su tại địa điểm trụ sở chính), phụ liệu may mặc và giày dép. |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Chi tiết: Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn, nhà trọ |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Dịch vụ tư vấn bất động sản (trừ môi giới bất động sản). |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê ô tô |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: - Cho thuê máy móc, thiết bị nông lâm nghiệp. - Cho thuê máy móc và thiết bị xây dựng và kỹ thuật dân dụng. - Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng. |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |