- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1801410151]-CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI VẠN THẮNG
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI VẠN THẮNG | |
---|---|
Tên viết tắt | CTY TNHH MTV XD TM VẠN THẮNG |
Mã số thuế | 1801410151 |
Địa chỉ | 251, ấp Vĩnh Phụng, Xã Vĩnh Trinh, Huyện Vĩnh Thạnh, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THỊ THOA |
Điện thoại | 0915529738 |
Ngày hoạt động | 2015-08-03 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Cần Thơ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Thi công xây dựng công trình công nghiệp, thủy lợi, đường thuỷ, bến cảng, các công trình trên sông, cảng du lịch, cửa cống, đập, đê, bờ kè, đường hầm; Nạo vét kênh, mương, ao, hồ, sông, biển và các công trình kỹ thuật dân dụng khác |
Cập nhật mã số thuế 1801410151 lần cuối vào 2025-03-06 16:42:33. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0221 |
Khai thác gỗ
Chi tiết: Khai thác gỗ rừng trồng |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1811 | In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4100 |
Xây dựng nhà các loại
Chi tiết: Thi công xây dựng công trình dân dụng |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Thi công xây dựng công trình giao thông, cầu đường |
4220 |
Xây dựng công trình công ích
Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình xử lý môi trường, mạng lưới truyền năng lượng, viễn thông, trạm biến áp và các công trình công ích khác |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Thi công xây dựng công trình công nghiệp, thủy lợi, đường thuỷ, bến cảng, các công trình trên sông, cảng du lịch, cửa cống, đập, đê, bờ kè, đường hầm; Nạo vét kênh, mương, ao, hồ, sông, biển và các công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống chống sét, chống trộm, camera quan sát, hệ thống âm thanh, ánh sáng, đảm bảo an toàn, hệ thống đèn chiếu sáng dân dụng và công cộng, tín hiệu đèn, đèn trên đường phố |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Thi công các công trình nền móng, đóng, ép cọc và các hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Mua bán hoa kiểng, cây kiẻng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Mua bán đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, các mặt hàng trang trí nội ngoại thất, đồ mỹ nghệ |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị chống sét, chống trộm, camera quan sát, hệ thống âm thanh, ánh sáng, đảm bảo an toàn và thiết bị, linh kiện điện tử, viễn thông khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị trong lĩnh vực xây dựng |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Mua bán sắt, thép |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, véc ni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim và vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Mua bán nhựa đường, bê tông, nhựa nóng |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hoá bằng ô tô tải thông thường |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: Tư vấn lập và quản lý dự án đầu tư, luận chứng kinh tế kỹ thuật |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi; Thiết kế kết cấu công trình giao thông; Giám sát thi công xây dựng công trình: dân dụng và công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật (cấp, thoát nước); Định giá xây dựng; Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp, thủy lợi, giao thông, cấp thoát nước ; Lập dự toán xây dựng công trình; Tư vấn xây dựng; Tư vấn đấu thầu, mời thầu, phân tích đánh giá các hồ sơ dự thầu; Đo vẽ hiện trạng công trình |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Kiểm tra, chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực và chứng nhận về sự phù hợp chất lượng công trình xây dựng; Kiểm định cấu kiện và thí nghiệm vật liệu xây dựng |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất, thiết kế quảng cáo |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn lập báo cáo môi trường chiến lược, báo cáo đánh giá tác động môi trường, bản cam kết bảo vệ môi trường, đề án bảo vệ môi trường |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe lu, xe cuốc, xe đào, xe ủi |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |