- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[4300444194]-CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI TUẤN KIỆT
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI TUẤN KIỆT | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH TUẤN KIỆT |
Mã số thuế | 4300444194 |
Địa chỉ | QL24A, thôn Thạch Trụ Tây, Xã Đức Lân, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
Người đại diện | Huỳnh Thị Kim Loan |
Điện thoại | 3855308 |
Ngày hoạt động | 2009-05-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tư Nghĩa - Mộ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Xây dựng công trình công nghiệp - Xây dựng công trình nuôi trồng thủy sản - Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
Cập nhật mã số thuế 4300444194 lần cuối vào 2025-03-14 21:35:05. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ |
4220 |
Xây dựng công trình công ích
Chi tiết: - Xây dựng công trình thủy lợi - Xây dựng đường dây và trạm biến áp có cấp điện áp đến 35Kv |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp - Xây dựng công trình nuôi trồng thủy sản - Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |