- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[4800899111]-CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XUẤT NHẬP KHẨU BẢO THÁI
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XUẤT NHẬP KHẨU BẢO THÁI | |
---|---|
Tên quốc tế | BAO THAI IMPORT EXPORT LIMITED COMPANY |
Mã số thuế | 4800899111 |
Địa chỉ | Tổ dân phố Tân Thịnh, Thị trấn Tà Lùng, Huyện Quảng Hòa, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THỊ DIỄM |
Điện thoại | 0912720809 |
Ngày hoạt động | 2017-03-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế huyện Quảng Hòa |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
-Kinh doanh thương mại và các mặt hàng tiêu dùng -Kinh doanh quản lý bãi đỗ xe - Kinh doanh các mặt hàng nông, lâm thuỷ hải sản - Bốc xếp hàng hoá - Kinh doanh xuất nhập khẩu thương mại tổng hợp - Xuất nhập khẩu khoáng sản ( trừ khoáng sản Nhà nước cấm) - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty sản xuất, kinh doanh và các mặt hàng phục vụ sản xuất, kinh doanh. - Xuất nhập khẩu hàng hoá: Vật tư, phụ gia, hoá chất, nguyên liệu, vật liệu, rắn, khí, lỏng và các sản phẩm của chúng ( than đá, than cốc, than bùn, than mỡ), thiết bị phụ tùng máy móc phục vụ sản xuất, kinh doanh khoáng sản. |
Cập nhật mã số thuế 4800899111 lần cuối vào 2025-03-06 23:34:36. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0710 |
Khai thác quặng sắt
Chi tiết: - Khai thác chế biến tuyển luyện khoáng sản; - Khảo sát thăm dò khoáng sản, khai thác mỏ lộ thiên và hầm lò; - Kinh doanh khoáng sản tổng hợp; - Xuất nhập khẩu vật tư thiết bị và khoáng sản |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Thăm dò khoáng sản; - Khai thác khoáng sản và khai thác khoáng chất và nguyên liệu khác chưa được phân vào đâu |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1910 |
Sản xuất than cốc
Chi tiết: - Sản xuất than cốc, xuất nhập khẩu than cốc |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang
Chi tiết: Sản xuất Feromangan Cacbon và Dioxitmangan, Siliconmangan, các sản phẩm FeMn |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
Chi tiết: Sản xuất hợp kim chì, kẽm, thiếc từ quặng |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại- |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Đầu tư xây dựng và kinh doanh thuỷ điện, nhiệt điện; Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, hạ tầng kỹ thuật, đường dây và trạm biến áp đến 1000KVA; hầm lò, các công trình văn hoá, thể thao, trang trí nội, ngoại thất công trình |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị, vật tư và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, chế biến khoáng sản (bao gồm cả vật tư, thiết bị, phụ tùng phục vụ sản xuất FeMn) Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải, giao thông, thủy lợi và dịch vụ khác; Bán buôn phương tiện vận tải trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe đạp Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại - Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: - Nhà hàng ăn uống, Karaoke |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: -Kinh doanh thương mại và các mặt hàng tiêu dùng -Kinh doanh quản lý bãi đỗ xe - Kinh doanh các mặt hàng nông, lâm thuỷ hải sản - Bốc xếp hàng hoá - Kinh doanh xuất nhập khẩu thương mại tổng hợp - Xuất nhập khẩu khoáng sản ( trừ khoáng sản Nhà nước cấm) - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty sản xuất, kinh doanh và các mặt hàng phục vụ sản xuất, kinh doanh. - Xuất nhập khẩu hàng hoá: Vật tư, phụ gia, hoá chất, nguyên liệu, vật liệu, rắn, khí, lỏng và các sản phẩm của chúng ( than đá, than cốc, than bùn, than mỡ), thiết bị phụ tùng máy móc phục vụ sản xuất, kinh doanh khoáng sản. |