- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[5500572004]-CÔNG TY TNHH MTV ANH ĐỨC PHÙ YÊN
CÔNG TY TNHH MTV ANH ĐỨC PHÙ YÊN | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH ANH ĐỨC PHÙ YÊN |
Mã số thuế | 5500572004 |
Địa chỉ | Số nhà 08, tiểu khu 8, Thị Trấn Phù Yên, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM VĂN HIẾN |
Điện thoại | 0972429266 |
Ngày hoạt động | 2018-09-25 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Sơn La |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
Cập nhật mã số thuế 5500572004 lần cuối vào 2025-03-02 10:43:25. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Chi tiết: Sản xuất gạch, bê tông không nung, bê tông nhẹ. Sản xuất vật liệu xây dựng không nung. |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại- |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại- |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất và gia công cửa nhựa lõi thép; - Sản xuất và gia công cửa nhôm các nhôm các loại (Cửa nhôm Việt pháp; Việt nhật; Xingfa và nhôm khác). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi; - Xây dựng công trình nước sinh hoạt nông thôn; - Xây dựng công trình ống cấp, thoát nước; - Xây dựng công trình cầu, cống. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ
Chi tiết: San lấp cải tạo mặt bằng xây dựng. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Xây dựng đường dây và trạm biến áp đến 35 Kv; - Xây dựng các công trình công nghiệp; - Xây dựng công trình thủy điện nhỏ; - Xây dựng nhà xưởng, nhà lắp ghép bằng khung sắt, thép, bê tông nhẹ. |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn văn phòng phẩm - Bán buôn đồ dùng, trang thiết bị trường học - Bán buôn đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, thiết bị văn phòng, đồ dùng gia đình. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép xây dựng. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn xi măng, cát, đá, sỏi, gạch, ngói và các lại vật liệu xây dựng khác. |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ sắt, thép, xi măng, cát, đá, sỏi, gạch, ngói và các lại vật liệu xây dựng khác - Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ văn phòng phẩm - Bán lẻ đồ dùng, trang thiết bị trường học - Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, thiết bị văn phòng, đồ dùng gia đình. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê ôtô; Cho thuê xe có động cơ khác. |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển; - Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác, không kèm người điều khiển chưa được phân vào đâu. |