- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0317923381]-CÔNG TY TNHH MTV BBTV
CÔNG TY TNHH MTV BBTV | |
---|---|
Mã số thuế | 0317923381 |
Địa chỉ | 778/46/11A Thống Nhất, Phường 15, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH THỤY PHƯƠNG HUYỀN |
Điện thoại | 0968301213 |
Ngày hoạt động | 2023-07-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Gò Vấp |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn kế toán, pháp luật) |
Cập nhật mã số thuế 0317923381 lần cuối vào 2025-03-11 22:17:33. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất bảo dưỡng các trụ cột ăngten, các sản phẩm cơ khí ngành viễn thông. |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác
Chi tiết: Bảo dưỡng các trụ cột ăngten, các sản phẩm cơ khí ngành viễn thông. |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Thi công, lắp đặt các công trình ngành điện lực, tin học. |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Thi công lắp đặt các công trình viễn thông (phải thực hiện theo quy định của pháp luật). Lắp đặt, bảo dưỡng các trụ cột ăngten, các sản phẩm cơ khí ngành viễn thông. |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa. Đại lý mua bán ký gửi hàng hóa |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Chi tiết: Bán buôn các loại vật tư, thiết bị ngành tin học. |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Bán buôn vật tư, thiết bị ngành viễn thông: dây, cáp đồng, cáp quang, thiết bị đầu cuối, máy điện thoại, linh kiện điện thoại, máy fax, tổng đài điện thoại đến 36 số. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn các loại vật tư, thiết bị ngành điện lực. |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa. Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không). |
5310 |
Bưu chính
Chi tiết: Đại lý dịch vụ bưu chính. |
5320 |
Chuyển phát
Chi tiết: Đại lý dịch vụ viễn thông. |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây
Chi tiết: Dịch vụ cung cấp thông tin lên mạng internet. Cung cấp dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng internet và mạng viễn thông. |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí (trừ các dịch vụ cắt xén thông tin, báo chí) |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn kế toán, pháp luật) |
6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm
Chi tiết: Đại lý bảo hiểm |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư Vấn bất động sản, môi giới bất động sản. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn xây dựng (trừ kinh doanh dịch vụ thiết kế công trình) |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ kinh doanh hoạt động cho thuê lại lao động). |
7911 | Đại lý du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc
Chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị; Sửa chữa máy móc, thiết bị khác: sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng thiết bị viễn thông; Sửa chữa thiết bị điện tử, quang học (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |