- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[6101295103]-CÔNG TY TNHH MTV BLT FORESTRY KON TUM
CÔNG TY TNHH MTV BLT FORESTRY KON TUM | |
---|---|
Mã số thuế | 6101295103 |
Địa chỉ | Thôn 9, Xã Đắk Cấm, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN VĂN ĐIỀN |
Điện thoại | 0971460745 |
Ngày hoạt động | 2023-09-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Kon Tum |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Trồng rừng và chăm sóc rừng
|
Cập nhật mã số thuế 6101295103 lần cuối vào 2025-02-18 11:07:02. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0121 | Trồng cây ăn quả |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác |
0170 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
Chi tiết: xây nhà gọi yến |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
Chi tiết: Khai thác nhựa thông |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Chế biến các sản phẩm từ yến sào |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: Điều tra quy hoạch các loại rừng; điều tra đánh giá hiện rừng, chất lượng rừng, sản lượng rừng tự nhiên và rừng trồng; lập dự án đầu tư lâm nghiệp; đánh giá tác động môi trường; giám sát các công trình nông lâm nghiệp. Lập Phương án, báo cáo kinh tế - kỹ thuật, Hồ sơ thiết kế các công trình lâm sinh, quản lý, bảo vệ rừng, sử dụng rừng; điều tra, kiểm kê rừng; xây dựng hồ sơ hiện trạng rừng cung ứng dịch vụ môi trường rừng, chứng chỉ rừng bền vững và tín chỉ rừng các bon. Gieo ươm, nhân giống các loại cây nông, lâm nghiệp |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Điều tra quy hoạch đất đai; điều tra đánh giá hiện đất; điều tra thổ nhưỡng. Đo đạc, lập bản đồ địa chính và bản đồ chuyên đề, chỉnh lý hồ sơ địa chính đất đai; kiểm kê đất đai, lập phương án sử dụng đất; khảo sát địa hình, địa chất, thủy văn các công trình |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: kinh doanh xuất nhập khẩu |