Cập nhật liên tục
Thông tin chính xác
Hỗ trợ đa nền tảng
1,7 triệu doanh nghiệp
63 tỉnh Thành Phố

[2902056942]-CÔNG TY TNHH MTV CHĂN NUÔI TÂN LONG NGHỆ AN

CÔNG TY TNHH MTV CHĂN NUÔI TÂN LONG NGHỆ AN
Tên quốc tế TAN LONG NGHE AN LIVESTOCK ONE MEMBER COMPANY LIMITED
Mã số thuế 2902056942
Địa chỉ Khu C, KCN Nam Cấm , Xã Nghi Xá, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Người đại diện NGUYỄN THỊ THANH VÂN
Ngày hoạt động 2020-06-23
Quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Nghệ An
Loại hình DN Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Chăn nuôi lợn

Cập nhật mã số thuế 2902056942 lần cuối vào 2025-03-06 23:32:38.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0111 Trồng lúa
0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0113 Trồng cây lấy củ có chất bột
0114 Trồng cây mía
0116 Trồng cây lấy sợi
0117 Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0121 Trồng cây ăn quả
0123 Trồng cây điều
0124 Trồng cây hồ tiêu
0125 Trồng cây cao su
0126 Trồng cây cà phê
0127 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0141 Chăn nuôi trâu, bò
0142 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
0144 Chăn nuôi dê, cừu
0145 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
0149 Chăn nuôi khác

Chi tiết: Nuôi và tạo giống các con vật nuôi trong nhà, các con vật nuôi khác kể cả các con vật cảnh (trừ cá cảnh): chó, mèo, thỏ, bò sát, côn trùng; Nuôi ong và sản xuất mật ong; Nuôi tằm, sản xuất kén tằm; Sản xuất da lông thú, da bò sát từ hoạt động chăn nuôi.

0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
0899 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1071 Sản xuất các loại bánh từ bột
1072 Sản xuất đường
1073 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
1074 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
4101 Xây dựng nhà để ở
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, trừ nhà cửa như: Các nhà máy lọc dầu, Các xưởng hoá chất, ; Xây dựng công trình cửa như: Đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống, Đập và đê, Xây dựng đường hầm ; Các công việc xây dựng khác không phải nhà như: Các công trình thể thao ngoài trời

4311 Phá dỡ
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác

Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước,hệ thống lò sưởi và điều hoà nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng ; Lắp đặt hệ thống thiết bị nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như : Thang máy, cầu thang tự động, Các loại cửa tự động, Hệ thống đèn chiếu sáng, Hệ thống hút bụi, Hệ thống âm thanh, Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí.

4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác

Chi tiết: Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc, Thử độ ẩm và các công việc thử nước, Chống ẩm các toà nhà, Chôn chân trụ, Dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất, Uốn thép, Xây gạch và đặt đá, Lợp mái bao phủ toà nhà, Dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng bằng dỡ bỏ hoặc phá huỷ các công trình xây dựng trừ việc thuê giàn giáo và mặt bằng

4610 Đại lý, môi giới, đấu giá

Chi tiết: Đại lý môi giới

4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
4634 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
4690 Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp

Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại

4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh

Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim; Bán lẻ sơn, màu, véc ni; Bán lẻ kính xây dựng; Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác; Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh; Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-

Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh; Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức; Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ; Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ); Bán lẻ đồng hồ, kính mắt; án lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh; Bán lẻ xe đạp và phụ tùng; Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu

4791 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5224 Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Chi tiết: Dịch vụ khách sạn, nhà nghỉ

5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
6619 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư

7020 Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
7120 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
7310 Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
7320 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
8292 Dịch vụ đóng gói

Tra cứu mã số thuế công ty tại Xã Nghi Xá

CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ BSE VIỆT NAM

Mã số thuế: 2901534755
Người đại diện: Lee Won Taek
Khu C, KCN Nam Cấm, KKT Đông Nam Nghệ An, Xã Nghi Xá, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam

CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHÁNH HƯNG

Mã số thuế: 2901890915
Người đại diện: NGUYỄN HOÀI NAM
Nhà ông Nguyễn Đình Danh, xóm 9, Xã Nghi Xá, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam

CÔNG TY CP XÂY DỰNG- THƯƠNG MẠI TÂN HẢI

Mã số thuế: 2901864175
Người đại diện: NGUYỄN TẤT HẢI
Khu C, khu CN Nam Cấm, Xã Nghi Xá, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam

CÔNG TY TNHH KHOÁNG SẢN OMYA VIỆT NAM

Mã số thuế: 2900629595
Người đại diện: PANAT KRAIROJANANAN
Khu công nghiệp Nam Cấm, Xã Nghi Xá, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Huyện Nghi Lộc

CÔNG TY TNHH TM VÀ QUẢNG CÁO KD

Mã số thuế: 2901139321
Người đại diện: TRẦN KHẮC DIỆU
Xóm Khánh Đông, Xã Nghi Khánh, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN MGL

Mã số thuế: 2901796221
Người đại diện: TRƯƠNG THỌ QUÂN
Xóm 2, Xã Nghi Phương, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam

CÔNG TY TNHH SPT VINA

Mã số thuế: 2902013681
Người đại diện: MAI HỮU THỌ
Xóm Phong Liên, Xã Nghi Phong, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG LONG VỊNH PHÁT

Mã số thuế: 2901974361
Người đại diện: NGUYỄN XUÂN CHUNG
Nhà ông Ngô Trí Chương, Xóm 8, Xã Nghi Mỹ, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam

TRƯỜNG THCS NGHI PHONG

Mã số thuế: 2900928281
Người đại diện: Nguyễn Hữu Thọ
Xã Nghi Phong, , Huyện Nghi Lộc, Nghệ An

Tra cứu mã số thuế công ty tại Nghệ An

CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI SƠN AN

Mã số thuế: 2901297409
Người đại diện: NGUYỄN ĐÌNH TÌNH
Nhà ông Tình, xóm 6, Xã Đỉnh Sơn, Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam

HTX DVNN VÀ ĐIỆN NĂNG DIỄN PHONG

Mã số thuế: 2900907429
Người đại diện: Mai Quang Trung
Xóm Đông Tác, xã Diễn Phong, , Huyện Diễn Châu, Nghệ An

HTX NÔNG NGHIỆP ĐÔNG PHÚC

Mã số thuế: 2900905929
Người đại diện: Nguyễn Trọng Khang
Xã Diễn Phúc, , Huyện Diễn Châu, Nghệ An

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHỦ DIỄN

Mã số thuế: 2901786689
Người đại diện: KIỀU THANH SƠN
Xóm 8, Xã Diễn Thịnh, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam

DOANH NGHIỆP TN XĂNG DẦU THANH BÌNH

Mã số thuế: 2901281889
Người đại diện: Phạm Hồng Thanh
Xóm Đồng Hà, Xã Diễn Vạn, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam