- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1501094064]-CÔNG TY TNHH MTV CHEILMOBILE
CÔNG TY TNHH MTV CHEILMOBILE | |
---|---|
Tên quốc tế | CHEILMOBILE COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 1501094064 |
Địa chỉ | Lô B3, khu công nghiệp Hòa Phú, ấp Thạnh Hưng, Xã Hòa Phú, Huyện Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam |
Người đại diện | CHANG SUN TAK |
Điện thoại | |
Ngày hoạt động | 2018-11-08 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Long |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
Sản xuất, gia công thùng xe tải, rơ moóc, bán rơ moóc xuất khẩu |
Cập nhật mã số thuế 1501094064 lần cuối vào 2025-03-15 14:08:38. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất, gia công đồ chơi thú cưng từ gỗ và ván ép để xuất khẩu; sản xuất, gia công giường cho thú cưng từ lục bình, tre, nứa, gỗ, rơm, rạ và vật liệu tết bện để xuất khẩu |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất, gia công thùng xe tải, thành phẩm và bán thành phẩm một số bộ phận trong thùng xe tải được sản xuất từ nhựa composite để xuất khẩu |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
Chi tiết: Sản xuất, gia công thùng xe tải, thành phẩm và bán thành phẩm một số bộ phận trong thùng xe tải được sản xuất từ cốt sợi thủy tinh (FRP) để xuất khẩu |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất, gia công sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
Chi tiết: Sản xuất gia công các cấu kiện kim loại |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại-
Chi tiết: Sản xuất, gia công thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất, gia công ghế điện được dùng để lắp đặt lên thùng xe tải thành phẩm và bán thành phẩm để xuất khẩu |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
Chi tiết: Sản xuất, gia công sản phẩm điện tử dân dụng |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác
Chi tiết: Sản xuất, gia công thiết bị điện khác |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác
Chi tiết: Sản xuất, gia công máy thông dụng khác |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ
Chi tiết: Sản xuất, gia công ô tô và xe có động cơ khác |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
Chi tiết: Sản xuất, gia công thùng xe tải, rơ moóc, bán rơ moóc xuất khẩu |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
Chi tiết: Sản xuất gia công phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác |
3099 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất, gia công phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Chi tiết: Sản xuất, gia công giường, tủ, bàn, ghế, thùng xe tải từ gỗ và ván ép để xuất khẩu |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình ngoại trừ dược phẩm và dụng cụ y tế |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn các kim loại như: sắt, thép, nhôm, inox và các kim loại khác, ngoại trừ vàng, bạc và kim loại quý khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn các nguyên liệu, vật liệu để phục vụ cho việc sản xuất thùng xe tải composite, sản xuất nội thất gỗ và vật liệu đóng gói |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu, và danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định pháp luật Việt Nam, hoặc không thuộc diện hạn chế theo các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (thực hiện theo quy định tại Nghị định 09/2018/NĐ-CP ngày 15/01/2018 của Chính Phủ) |