- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1101995473]-CÔNG TY TNHH MTV CÔNG NGHIỆP DEHE VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH MTV CÔNG NGHIỆP DEHE VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | DEHE VIETNAM INDUSTRIAL COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 1101995473 |
Địa chỉ | Lô DH, A-1, C-2, Cụm Công nghiệp Hiệp Hòa, Thị Trấn Hiệp Hòa, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An, Việt Nam |
Người đại diện | YANG, WENSONG |
Điện thoại | 0964847934 |
Ngày hoạt động | 2021-11-08 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Long An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu và quyền phân phối bán buôn (không lập cơ sở bán buôn) các mặt hàng có mã số HS sau: 5106, 5107, 5108, 5109, 5110.00.00, 5201.00.00, 5202, 5203.00.00, 5205, 5206, 5207, 5402, 5403, 5404, 5405.00.00, 5406.00.00, 5501, 5502, 5503, 5504, 5505, 5506, 5507.00.00, 5509, 5510, 5511, 8445 và 8448 theo quy định pháp luật |
Cập nhật mã số thuế 1101995473 lần cuối vào 2025-02-28 16:27:03. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1311 |
Sản xuất sợi
Chi tiết: Sợi, sợi màu, sợi đánh ống; Sản xuất sợi từ nguyên liệu bông tái chế (từ vải phế, sợi phế tái sử dụng) |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt
Chi tiết: tẩy, nhuộm bông, vải dệt, sợi, sản phẩm dệt; hồ vải, nhuộm, hấp, làm co, chống co, ngâm kiềm vải, sản phẩm dệt; và các công việc tương tự trên sản phẩm dệt |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu và quyền phân phối bán buôn (không lập cơ sở bán buôn) các mặt hàng có mã số HS sau: 5106, 5107, 5108, 5109, 5110.00.00, 5201.00.00, 5202, 5203.00.00, 5205, 5206, 5207, 5402, 5403, 5404, 5405.00.00, 5406.00.00, 5501, 5502, 5503, 5504, 5505, 5506, 5507.00.00, 5509, 5510, 5511, 8445 và 8448 theo quy định pháp luật |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Cho thuê nhà kho |