- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2301081775]-CÔNG TY TNHH MTV ĐẦU TƯ MINH PHONG
CÔNG TY TNHH MTV ĐẦU TƯ MINH PHONG | |
---|---|
Tên quốc tế | MINHPHONG MTV INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | MINHPHONG |
Mã số thuế | 2301081775 |
Địa chỉ | Thôn Đại Trạch, Xã Đình Tổ, Thị xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Anh Tuấn |
Điện thoại | 0933000369 |
Ngày hoạt động | 2019-02-19 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
- Kinh doanh bất động sản( Chỉ hoạt động khi đủ điều kiện quy định của pháp luật) |
Cập nhật mã số thuế 2301081775 lần cuối vào 2025-02-14 18:22:52. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước- |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước, hệ thống lò sưởi và điều hòa nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng; - Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng: + Thang máy, cầu thang tự động; + Các loại cửa tự động; + Hệ thống đèn chiếu sang; + Hệ thống hút bụi; + Hệ thống âm thanh; + Hệ thống thiết bị vui chơi giải trí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: - Các công việc dưới bề mặt - Xây dựng bể bơi ngoài trời - Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà - Thuê cần trục có người điều khiển |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện(máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Bán buôn cao su; - Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; - Bán buôn phế liệu, phế liệu kim loại, phi kim loại( Không bao gồm kinh doanh các phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: - Kinh doanh bất động sản( Chỉ hoạt động khi đủ điều kiện quy định của pháp luật) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình dân dụng, công nghiệp. Thẩm tra thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình dân dụng, công nghiệp. Thiết kế điện trong công trình dân dụng, công nghiệp. Thẩm tra thiết kế điện trong công trình dân dụng, công nghiệp. Thiết kế cấp thoát nước công trình. Thẩm tra thiết kế cấp thoát nước công trình. Thiết kế kiến trúc công trình. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Lập dự toán và tổng dự toán công trình xây dựng. Hoạt động tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình. Tư vấn đấu thầu. Tư vấn kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Tư vấn kiểm tra và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng. Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng - công nghiệp. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị phòng cháy chữa cháy công trình dân dụng - công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình xây dựng. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình xây dựng. Thiết kế cơ điện công trình xây dựng. Thẩm tra thiết kế cơ điện công trình xây dựng. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. Giám sát xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp. Giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình dân dụng - công nghiệp. Thiết kế công trình cấp thoát nước; Thẩm tra thiết kế công trình cấp thoát nước. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8521 | Giáo dục tiểu học |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |