- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3301677224]-CÔNG TY TNHH MTV DỊCH VỤ HÀNG HẢI T.D
CÔNG TY TNHH MTV DỊCH VỤ HÀNG HẢI T.D | |
---|---|
Tên quốc tế | T.D MARITIME SERVICES ONE MEMBER COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | T.D MARITIME SERVICES ONE MEMBER CO.,LTD |
Mã số thuế | 3301677224 |
Địa chỉ | Trung Kiền, Xã Lộc Tiến, Huyện Phú Lộc, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG THỊ PHA LÊ |
Điện thoại | 0394998566 |
Ngày hoạt động | 2020-06-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Phú Lộc - Nam Đông |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn gạo
Cung ứng lương thực (buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ) cho tàu, thuyền nước ngoài |
Cập nhật mã số thuế 3301677224 lần cuối vào 2025-02-20 13:27:24. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng tàu biển |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác
Chi tiết: Sửa chữa các vật tư, thiết bị liên quan đến ngành hàng hải |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước- |
4631 |
Bán buôn gạo
Chi tiết: Cung ứng lương thực (buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ) cho tàu, thuyền nước ngoài |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Cung ứng thực phẩm cho tàu, thuyền nước ngoài |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Cung ứng đồ uống cho tàu, thuyền nước ngoài |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm, đồ dùng gia đình khác cho tàu thuyền nước ngoài |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn thiết bị và dùng đo lường; Bán buôn máy công cụ dùng cho gia công cơ khí; bán buôn máy móc thiết bị phụ tùng tàu thủy, thiết bị hàng hải, thiết bị camera giám sát, thiết bị báo động, báo cháy, phòng cháy chữa cháy |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Bán buôn gỗ dăm, bột giấy, giấy và các sản phẩm gỗ do doanh nghiệp sản xuất, chế biến. - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. - Bán buôn xi măng. - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. - Bán buôn kính xây dựng. - Bán buôn sơn, vécni. - bán buôn đồ ngũ kim - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn các vật tư, sản phẩm liên quan đến ngành hàng hải |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, rượu, bia, nước giải khát, nước tinh khiết trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán lẻ sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm, đồ dùng gia đình khác cho tàu thuyền nước ngoài |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy-
Chi tiết: - Hoạt động dịch vụ thay đổi thuyền viên, dịch vụ kê khai hải quan - Dịch vụ môi giới hàng hải - Đại lý hàng hải |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: - Dịch vụ giao nhận hàng hóa - Dịch vụ khai thuế hàng hải - Dịch vụ nâng cẩu hàng hóa - Dịch vụ đại lý tàu biển (bao gồm dịch vụ cung ứng tàu biển) - Dịch vụ đại lý vận tải đường biển - Dịch vụ logistics - Dịch vụ bán vé xe khách, vé tàu - Dịch vụ quản lý tài biển; dịch vụ bao gói hàng hóa vận chuyển - Dịch vụ môi giới vận tải (không bao gồm môi giới vận tải hàng không) - Dịch vụ vận tải đa phương thức (không bao gồm kinh doanh vận chuyển hàng không, cảng hàng không và kinh doanh hàng không chung) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê tàu, thuyền và kết cấu nổi không kèm người điều khiển |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |