- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0318672892]-CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC LIỆU MINH XUÂN
CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC LIỆU MINH XUÂN | |
---|---|
Mã số thuế | 0318672892 |
Địa chỉ | C3/8C Ấp 3 , Xã Qui Đức, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THỌ NINH |
Điện thoại | 0986257799 |
Ngày hoạt động | 2024-09-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Bình Chánh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
Cập nhật mã số thuế 0318672892 lần cuối vào 2025-03-04 08:46:30. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 |
Trồng lúa
Chi tiết: Trồng lúa theo quy trình tiêu chuẩn của nông nghiệp hữu cơ và ứng dụng nông nghiệp công nghệ cao trong sản xuất, trồng trọt. |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
Chi tiết: Trồng ngô, cây lương thực có hạt khác theo quy trình tiêu chuẩn của nông nghiệp hữu cơ và ứng dụng nông nghiệp công nghệ cao trong sản xuất, trồng trọt. |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột
Chi tiết: Trồng cây lấy củ có chất bột theo quy trình tiêu chuẩn của nông nghiệp hữu cơ và ứng dụng nông nghiệp công nghệ cao trong sản xuất, trồng trọt. |
0114 |
Trồng cây mía
Chi tiết: Trồng cây mía theo quy trình tiêu chuẩn của nông nghiệp hữu cơ và ứng dụng nông nghiệp công nghệ cao trong sản xuất, trồng trọt. |
0116 |
Trồng cây lấy sợi
Chi tiết: Trồng cây lấy sợi theo quy trình tiêu chuẩn của nông nghiệp hữu cơ và ứng dụng nông nghiệp công nghệ cao trong sản xuất, trồng trọt. |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu
Chi tiết: Trồng cây có hạt chứa dầu theo quy trình tiêu chuẩn của nông nghiệp hữu cơ và ứng dụng nông nghiệp công nghệ cao trong sản xuất, trồng trọt . |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
Chi tiết: Trồng rau, đậu các loại, trồng hoa và trồng các loại nấm theo quy trình tiêu chuẩn của nông nghiệp hữu cơ và ứng dụng nông nghiệp công nghệ cao trong sản xuất, trồng trọt và thu hoạch nấm. |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác
Chi tiết: Trồng cây hàng năm khác theo quy trình tiêu chuẩn của nông nghiệp hữu cơ và ứng dụng nông nghiệp công nghệ cao trong sản xuất, trồng trọt. |
0121 |
Trồng cây ăn quả
Chi tiết: Trồng cây ăn quả theo quy trình tiêu chuẩn của nông nghiệp hữu cơ và ứng dụng nông nghiệp công nghệ cao trong sản xuất, trồng trọt. |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu
Chi tiết: Trồng cây lấy quả chứa dầu theo quy trình tiêu chuẩn của nông nghiệp hữu cơ và ứng dụng nông nghiệp công nghệ cao trong sản xuất, trồng trọt. |
0123 |
Trồng cây điều
Chi tiết: Trồng cây điều theo quy trình tiêu chuẩn của nông nghiệp hữu cơ và ứng dụng nông nghiệp công nghệ cao trong sản xuất, trồng trọt. |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu
Chi tiết: Trồng cây hồ tiêu theo quy trình tiêu chuẩn của nông nghiệp hữu cơ và ứng dụng nông nghiệp công nghệ cao trong sản xuất, trồng trọt. |
0125 |
Trồng cây cao su
Chi tiết: Trồng cây cao su theo quy trình tiêu chuẩn của nông nghiệp hữu cơ và ứng dụng nông nghiệp công nghệ cao trong sản xuất, trồng trọt. |
0126 |
Trồng cây cà phê
Chi tiết: Trồng cây cà phê theo quy trình tiêu chuẩn của nông nghiệp hữu cơ và ứng dụng nông nghiệp công nghệ cao trong sản xuất, trồng trọt . |
0127 |
Trồng cây chè
Chi tiết: Trồng cây chè theo quy trình tiêu chuẩn của nông nghiệp hữu cơ và ứng dụng nông nghiệp công nghệ cao trong sản xuất, trồng trọt. |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu
Chi tiết: Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm, trồng các loại nấm dược liệu theo quy trình tiêu chuẩn của nông nghiệp hữu cơ và ứng dụng nông nghiệp công nghệ cao trong sản xuất, trồng trọt. |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác
Chi tiết: Trồng cây lâu năm khác theo quy trình tiêu chuẩn của nông nghiệp hữu cơ và ứng dụng nông nghiệp công nghệ cao trong sản xuất, trồng trọt. |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò
Chi tiết: Chăn nuôi trâu, bò theo quy trình tiêu chuẩn của nông nghiệp hữu cơ và ứng dụng nông nghiệp công nghệ cao trong chăn nuôi. |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la
Chi tiết: Chăn nuôi ngựa, lừa, la theo quy trình tiêu chuẩn của nông nghiệp hữu cơ và ứng dụng nông nghiệp công nghệ cao trong chăn nuôi. |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu
Chi tiết: Chăn nuôi dê, cừu theo quy trình tiêu chuẩn của nông nghiệp hữu cơ và ứng dụng nông nghiệp công nghệ cao trong chăn nuôi. |
0145 |
Chăn nuôi lợn
Chi tiết: Chăn nuôi lợn theo quy trình tiêu chuẩn của nông nghiệp hữu cơ và ứng dụng nông nghiệp công nghệ cao trong chăn nuôi. |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm
Chi tiết: Chăn nuôi gia cầm theo quy trình tiêu chuẩn của nông nghiệp hữu cơ và ứng dụng nông nghiệp công nghệ cao trong chăn nuôi. |
0149 |
Chăn nuôi khác
Chi tiết: Chăn nuôi khác theo quy trình tiêu chuẩn của nông nghiệp hữu cơ và ứng dụng nông nghiệp công nghệ cao trong chăn nuôi. |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
Chi tiết: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp theo quy trình tiêu chuẩn của nông nghiệp hữu cơ và ứng dụng nông nghiệp công nghệ cao trong sản xuất, trồng trọt, chăn nuôi. |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển
Chi tiết: Nuôi trồng thủy sản biển theo quy trình tiêu chuẩn của nông nghiệp hữu cơ và ứng dụng nông nghiệp công nghệ cao trong nuôi trồng. |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
Chi tiết: Nuôi trồng thủy sản nội địa theo quy trình tiêu chuẩn của nông nghiệp hữu cơ và ứng dụng nông nghiệp công nghệ cao trong nuôi trồng. |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế, vật tư y tế. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu- |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Chuyển giao công nghệ và dịch vụ chuyển giao công nghệ; Dịch vụ nghiên cứu và phát triển sản phẩm. |