0111
|
Trồng lúa
|
0118
|
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
Chi tiết: Trồng hoa.(không hoạt động tại trụ sở).
|
0129
|
Trồng cây lâu năm khác
Chi tiết: Trồng cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở).
|
0145
|
Chăn nuôi lợn
Chi tiết: Chăn nuôi heo (không hoạt động tại trụ sở)
|
0149
|
Chăn nuôi khác
Chi tiết: Nuôi chim yến (không hoạt động tại trụ sở)
|
0163
|
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
|
0210
|
Trồng rừng và chăm sóc rừng
|
0231
|
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
|
0321
|
Nuôi trồng thuỷ sản biển
Chi tiết: Sản xuất giống thủy sản biển(không hoạt động tại trụ sở).
|
0322
|
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
Chi tiết: Sản xuất giống thủy sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở).
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
1010
|
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết: Chế biến và đóng hộp thịt (không hoạt động tại trụ sở)
|
1020
|
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết: Chế biến, bảo quản thủy sản đông lạnh, thủy sản khô và các sản phẩm từ thủy sản khác (không hoạt động tại trụ sở)
|
1030
|
Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết: Chế biến và đóng hộp rau quả.
|
1104
|
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai (không hoạt động tại trụ sở)
|
1410
|
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
|
1709
|
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
|
3319
|
Sửa chữa thiết bị khác
Chi tiết: Sửa chữa bảo trì máy nổ, máy lạnh.
|
3600
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước-
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
Chi tiết: Thi công trạm BTS.
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
4512
|
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
|
4541
|
Bán mô tô, xe máy
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác, hoa và cây cảnh.
|
4631
|
Bán buôn gạo
Chi tiết: Bán buôn và xuất nhập khẩu gạo
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn và xuất nhập khẩu cà phê, bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm vệ sinh, đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, bán buôn giường, tù, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự,
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Bán buôn Camera, điện thoại di động, pin năng lượng mặt trời, linh kiện viễn thông.
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng (cát, đá, sỏi, xi măng, gạch các loại)
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Mua bán thuốc bảo vệ thực vật, thuốc trừ sâu, phân bón.
|
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay, vé tàu.
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn, nhà trọ
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
6492
|
Hoạt động cấp tín dụng khác
Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ.
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản
|
7310
|
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo thương mại.
|
7911
|
Đại lý du lịch
|
9312
|
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
Chi tiết: Kinh doanh phòng tập GYM
|