- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[5300758114]-CÔNG TY TNHH MTV HÀ THU
CÔNG TY TNHH MTV HÀ THU | |
---|---|
Mã số thuế | 5300758114 |
Địa chỉ | Số nhà 134, đường Ngọc Uyển, Thị Trấn Bắc Hà, Huyện Bắc Hà, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam |
Người đại diện | MAI TRẦN LINH |
Điện thoại | 0912458777 |
Ngày hoạt động | 2018-11-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Bắc Hà - Si Ma Cai |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
- Kinh doanh, xuất nhập khẩu xăng dầu và các sản phẩm có liên quan; - Kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng; - Kinh doanh khí đốt và các sản phẩm có liên quan khác; - Kinh doanh, xuất nhập khẩu dầu mỡ nhờn, nhựa đường, nhũ tương các loại; |
Cập nhật mã số thuế 5300758114 lần cuối vào 2025-02-21 22:05:30. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 |
Trồng cây hàng năm khác
Chi tiết: - Trồng cây gia vị hàng năm; - Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu
Chi tiết: - Sản xuất thực phẩm chức năng; - Sản xuất các loại trà dược thảo (bạc hà, cỏ roi ngựa, cúc la mã); - Sản xuất thực phẩm đặc biệt như: Đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ, thực phẩm có chứa thành phần hoóc môn; |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: Xây dựng các công trình ngành điện có cấp điện áp đến 35 KV; |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy
Chi tiết: Xây dựng các công trình thủy lợi, cấp nước sinh hoạt. |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật, khu tái định cư. |
4311 |
Phá dỡ
Chi tiết: Phá dỡ công trình xây dựng |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San gạt mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: - Kinh doanh, xuất nhập khẩu hàng nông sản, lâm sản. - Kinh doanh, xuất nhập khẩu thóc, lúa mỳ, ngô, hạt ngũ cốc khác, kể cả loại dùng để làm giống; - Kinh doanh, xuất nhập khẩu các loại hoa và cây trồng, kể cả cây cảnh và các loại dùng để làm giống. |
4631 |
Bán buôn gạo
Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: - Kinh doanh, xuất nhập khẩu hàng thủy sản, hải sản các loại; - Kinh doanh, xuất nhập khẩu rau, củ, quả tươi, hạt hướng dương, hạt óc chó, hạt dẻ cười, hạt hạnh nhân. - Kinh doanh, xuất nhập khẩu hàng công nghệ phẩm, chè, cà phê, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột và thực phẩm khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: - Kinh doanh, xuất nhập khẩu xăng dầu và các sản phẩm có liên quan; - Kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng; - Kinh doanh khí đốt và các sản phẩm có liên quan khác; - Kinh doanh, xuất nhập khẩu dầu mỡ nhờn, nhựa đường, nhũ tương các loại; |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Kinh doanh, xuất nhập khẩu vật liệu xây dựng: gạch xây, gạch ốp lát, đá, cát, sỏi, xi măng, sắt, thép và các loại vật liệu xây dựng khác; - Kinh doanh, xuất nhập khẩu thiết bị vệ sinh, vật tư, thiết bị điện nước; |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng đường bộ, bằng xe ô tô, theo hợp đồng, theo tuyến cố định; Dịch vụ vận tải hành khách; |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng đường bộ, bằng xe ô tô, theo hợp đồng; Dịch vụ vận tải hàng hóa; |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn, nhà nghỉ và các cơ sở lưu trú tương tự. |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: - Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống; - Cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh; - Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe ô tô và các phương tiện vận tải; |
7912 |
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa, lữ hành Quốc tế; Dịch vụ phục vụ khách du lịch |