- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[5500548763]-CÔNG TY TNHH MTV HOÀNG CHÂU SƠN LA
CÔNG TY TNHH MTV HOÀNG CHÂU SƠN LA | |
---|---|
Mã số thuế | 5500548763 |
Địa chỉ | Số nhà 125, Tiểu khu 1, Thị Trấn Thuận Châu, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN MINH CHÂU |
Điện thoại | 0984805351 |
Ngày hoạt động | 2017-03-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thuận Châu - Quỳnh Nhai |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
Cập nhật mã số thuế 5500548763 lần cuối vào 2025-03-04 23:54:28. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
Chi tiết: Sản xuất màn, rèm, mành, ga trải giường, tấm phủ máy móc hoặc bàn ghế |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1811 | In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất cửa sổ, cửa bằng nhựa (PVC, UPVC) và thanh nhựa (UPVC) |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
Chi tiết: Sản xuất cửa nhôm, cửa sắt, cửa inox, cầu thang, lan can, khung, sườn kim loại cho xây dựng và sản xuất các cấu kiện kim loại khác |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
Chi tiết: Rèn, dập, ép và cán kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất lắp đặt cửa đi, cửa sổ bằng nhôm kính, vách dựng kính nhà cao tầng, tay vịn lan can bằng sắt (tráng kẽm) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Xây dựng nhà xưởng, nhà lắp ghép bằng khung sắt, thép, bê tông nhẹ - Xây dựng lắp đặt cửa nhôm, cửa sắt, cửa inox, cầu thang, lan can, khung, sườn kim loại cho xây dựng và các cấu kiện kim loại khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn Bán buôn đồ kim loại (sắt, nhôm, inox…), cửa nhôm, cửa sắt, cửa inox, cầu thang, lan can, khung, sườn, khung màn, kim loại cho xây dựng và các cấu kiện kim loại khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh, cửa sổ, cửa ra vào, các loại kính xây dựng ; - Bán buôn sơn, vécni - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ kim loại (sắt, nhôm, inox…), cửa nhôm, cửa sắt, cửa inox, cầu thang, lan can, khung, sườn kim loại cho xây dựng và các cấu kiện kim loại khác; - Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh, cửa sổ, cửa ra vào, các loại kính xây dựng và loại vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: + Quản lý dự án + Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu; + Tư vấn thẩm tra hồ sơ thiết kế kỹ thuật thi công và tổng dự toán các loại công trình + Lập dự án đầu tư xây dựng các loại công trình + Tư vấn, quản lý chi phí đầu tư xây dựng các loại công trình + Tư vấn khảo sát xây dựng các công trình + Các dịch vụ kiến trúc cảnh quan; |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất thủy văn; Khảo sát địa chất công trình - Thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp; Công trình giao thông; Công trình thủy Lợi; Công trình hạ tầng kỹ thuật, cấp thoát nước; Đường dây và trạm biến áp - Thẩm tra thiết kế, tổng dự toán, dự toán các loại công trình - Định giá xây dựng - Giám sát công tác xây dựng hoàn thiện, công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; Công trình giao thông; Công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; Giám sát thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; Giám sát thi công xây dựng công trình Đường dây và trạm biến áp - Lập thẩm tra các thiết kế xây dựng công trình giao thông, công trình xây dựng dân dụng công nghiệp, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn, công trình thủy lợi. |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Kinh doanh phòng hát karaoke |